Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

spy là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ spy trong tiếng Anh

spy /spaɪ/
- adverb : gián điệp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

spy: Gián điệp; theo dõi bí mật

Spy là danh từ chỉ người làm nhiệm vụ thu thập thông tin bí mật; động từ là theo dõi hoặc thu thập thông tin lén lút.

  • The spy was caught stealing documents. (Gián điệp bị bắt khi đang đánh cắp tài liệu.)
  • He spied on his neighbors through the window. (Anh ấy theo dõi hàng xóm qua cửa sổ.)
  • She works as a spy for the government. (Cô ấy làm gián điệp cho chính phủ.)

Bảng biến thể từ "spy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "spy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "spy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He was denounced as a foreign spy.

Ông bị tố cáo là gián điệp nước ngoài.

Lưu sổ câu

2

a police spy

một điệp viên cảnh sát

Lưu sổ câu

3

a spy plane/satellite (= used to watch the activities of the enemy)

một máy bay / vệ tinh do thám (= dùng để theo dõi các hoạt động của kẻ thù)

Lưu sổ câu

4

Video spy cameras are being used in public places.

Máy quay do thám video đang được sử dụng ở những nơi công cộng.

Lưu sổ câu

5

Counter-intelligence officers uncovered a spy ring involving twenty agents.

Các sĩ quan phản gián phát hiện ra một vòng gián điệp liên quan đến hai mươi điệp viên.

Lưu sổ câu

6

He denied acting as an enemy spy.

Anh ta phủ nhận hành động như một gián điệp của kẻ thù.

Lưu sổ câu

7

He was a spy for the government.

Ông là gián điệp cho chính phủ.

Lưu sổ câu

8

the director of a top American spy agency

giám đốc một cơ quan gián điệp hàng đầu của Mỹ

Lưu sổ câu

9

He became a government spy during the war.

Ông trở thành điệp viên của chính phủ trong chiến tranh.

Lưu sổ câu

10

He worked as a British spy in Russia.

Ông làm điệp viên Anh tại Nga.

Lưu sổ câu

11

Soviet spies who had infiltrated the American government

Gián điệp Liên Xô thâm nhập vào chính phủ Mỹ

Lưu sổ câu