Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

spun là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ spun trong tiếng Anh

spun /spʌn/
- Quá khứ/PP : Đã quay

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "spun"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: spin
Phiên âm: /spɪn/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Quay; xoay Ngữ cảnh: Chuyển động vòng tròn nhanh The wheels began to spin.
Bánh xe bắt đầu quay.
2 Từ: spins
Phiên âm: /spɪnz/ Loại từ: Hiện tại Nghĩa: Xoay Ngữ cảnh: Với he/she/it The fan spins quietly.
Quạt quay nhẹ nhàng.
3 Từ: spun
Phiên âm: /spʌn/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã quay Ngữ cảnh: Dạng bất quy tắc He spun the wheel quickly.
Anh ấy quay bánh xe nhanh.
4 Từ: spinning
Phiên âm: /ˈspɪnɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang quay Ngữ cảnh: Trạng thái quay liên tục Spinning the rope is tiring.
Quay dây rất mệt.
5 Từ: spinner
Phiên âm: /ˈspɪnə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người/vật quay Ngữ cảnh: Dụng cụ hoặc người làm quay The spinner stopped suddenly.
Con quay dừng lại đột ngột.
6 Từ: spin-off
Phiên âm: /ˈspɪnɒf/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sản phẩm phụ; bản phái sinh Ngữ cảnh: Sản phẩm tách ra từ cái chính The show had a popular spin-off.
Chương trình có bản phái sinh nổi tiếng.

Từ đồng nghĩa "spun"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "spun"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!