| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
spread
|
Phiên âm: /spred/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Lan ra; trải ra; phết | Ngữ cảnh: Mở rộng hoặc phân tán |
The fire spread quickly. |
Đám cháy lan nhanh. |
| 2 |
Từ:
spreads
|
Phiên âm: /spredz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các loại phết | Ngữ cảnh: Đồ ăn phết lên bánh (bơ, mứt) |
I bought two chocolate spreads. |
Tôi mua hai loại bơ sô-cô-la phết. |
| 3 |
Từ:
spread
|
Phiên âm: /spred/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự lan rộng; đồ phết | Ngữ cảnh: Phạm vi lan tỏa hoặc món phết |
The spread of the disease worried them. |
Sự lan rộng của bệnh khiến họ lo lắng. |
| 4 |
Từ:
spread
|
Phiên âm: /spred/ | Loại từ: Quá khứ/PP | Nghĩa: Đã lan | Ngữ cảnh: Dạng bất quy tắc |
The news spread fast. |
Tin tức lan nhanh. |
| 5 |
Từ:
spreading
|
Phiên âm: /ˈspredɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang lan; đang phết | Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra |
The spreading of rumors is harmful. |
Việc lan truyền tin đồn gây hại. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||