| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
spoon
|
Phiên âm: /spuːn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cái thìa | Ngữ cảnh: Dụng cụ để ăn, múc |
I used a spoon to eat the soup. |
Tôi dùng thìa để ăn súp. |
| 2 |
Từ:
spoons
|
Phiên âm: /spuːnz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các cái thìa | Ngữ cảnh: Nhiều dụng cụ thìa |
We need more spoons. |
Chúng ta cần thêm thìa. |
| 3 |
Từ:
spoonful
|
Phiên âm: /ˈspuːnfʊl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Một thìa đầy | Ngữ cảnh: Lượng được múc đầy thìa |
Add one spoonful of sugar. |
Thêm một thìa đường đầy. |
| 4 |
Từ:
spoon
|
Phiên âm: /spuːn/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Đút bằng thìa; ôm ấp (informal) | Ngữ cảnh: Cho trẻ ăn hoặc ôm theo tư thế "spooning" |
She spooned the baby. |
Cô ấy đút cho em bé ăn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||