Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

spoilt là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ spoilt trong tiếng Anh

spoilt /spɔɪlt/
- Quá khứ/PP (BrE) : Dạng Anh–Anh của \"spoiled\"

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "spoilt"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: spoil
Phiên âm: /spɔɪl/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Làm hỏng; chiều hư Ngữ cảnh: Làm đồ vật, kế hoạch, trẻ nhỏ bị hỏng Don’t spoil the surprise.
Đừng làm hỏng điều bất ngờ.
2 Từ: spoils
Phiên âm: /spɔɪlz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Chiến lợi phẩm Ngữ cảnh: Tài sản lấy được sau chiến thắng The spoils of war were divided.
Chiến lợi phẩm được chia.
3 Từ: spoiled
Phiên âm: /spɔɪld/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Bị hỏng; bị chiều hư Ngữ cảnh: Trạng thái sau khi hỏng The meat spoiled quickly.
Thịt bị hỏng nhanh chóng.
4 Từ: spoilt
Phiên âm: /spɔɪlt/ Loại từ: Quá khứ/PP (BrE) Nghĩa: Dạng Anh–Anh của "spoiled" Ngữ cảnh: Nghĩa giống nhau The child is spoilt.
Đứa bé bị chiều hư.
5 Từ: spoiling
Phiên âm: /ˈspɔɪlɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang làm hỏng Ngữ cảnh: Hành động đang xảy ra Spoiling the fun is easy.
Rất dễ làm hỏng niềm vui.

Từ đồng nghĩa "spoilt"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "spoilt"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!