| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
spoil
|
Phiên âm: /spɔɪl/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Làm hỏng; chiều hư | Ngữ cảnh: Làm đồ vật, kế hoạch, trẻ nhỏ bị hỏng |
Don’t spoil the surprise. |
Đừng làm hỏng điều bất ngờ. |
| 2 |
Từ:
spoils
|
Phiên âm: /spɔɪlz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Chiến lợi phẩm | Ngữ cảnh: Tài sản lấy được sau chiến thắng |
The spoils of war were divided. |
Chiến lợi phẩm được chia. |
| 3 |
Từ:
spoiled
|
Phiên âm: /spɔɪld/ | Loại từ: Quá khứ/PP | Nghĩa: Bị hỏng; bị chiều hư | Ngữ cảnh: Trạng thái sau khi hỏng |
The meat spoiled quickly. |
Thịt bị hỏng nhanh chóng. |
| 4 |
Từ:
spoilt
|
Phiên âm: /spɔɪlt/ | Loại từ: Quá khứ/PP (BrE) | Nghĩa: Dạng Anh–Anh của "spoiled" | Ngữ cảnh: Nghĩa giống nhau |
The child is spoilt. |
Đứa bé bị chiều hư. |
| 5 |
Từ:
spoiling
|
Phiên âm: /ˈspɔɪlɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang làm hỏng | Ngữ cảnh: Hành động đang xảy ra |
Spoiling the fun is easy. |
Rất dễ làm hỏng niềm vui. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||