Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

splits là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ splits trong tiếng Anh

splits /splɪts/
- Danh từ số nhiều : Các vết rách; pha tách

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "splits"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: split
Phiên âm: /splɪt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Chia; tách Ngữ cảnh: Chia thứ gì thành nhiều phần They split the bill.
Họ chia tiền hóa đơn.
2 Từ: splits
Phiên âm: /splɪts/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các vết rách; pha tách Ngữ cảnh: Nhiều chỗ bị tách The wood has several splits.
Gỗ có nhiều chỗ nứt.
3 Từ: split
Phiên âm: /splɪt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự tách rời Ngữ cảnh: Hành động chia There was a split in the group.
Nhóm bị chia rẽ.
4 Từ: splitting
Phiên âm: /ˈsplɪtɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang tách; tách mạnh Ngữ cảnh: Mô tả quá trình Splitting the logs took hours.
Chẻ củi mất hàng giờ.
5 Từ: split up
Phiên âm: /splɪt ʌp/ Loại từ: Cụm động từ Nghĩa: Chia tay; tách ra Ngữ cảnh: Dùng cho quan hệ, nhóm They decided to split up.
Họ quyết định chia tay.

Từ đồng nghĩa "splits"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "splits"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!