| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
split
|
Phiên âm: /splɪt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Chia; tách | Ngữ cảnh: Chia thứ gì thành nhiều phần |
They split the bill. |
Họ chia tiền hóa đơn. |
| 2 |
Từ:
splits
|
Phiên âm: /splɪts/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các vết rách; pha tách | Ngữ cảnh: Nhiều chỗ bị tách |
The wood has several splits. |
Gỗ có nhiều chỗ nứt. |
| 3 |
Từ:
split
|
Phiên âm: /splɪt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự tách rời | Ngữ cảnh: Hành động chia |
There was a split in the group. |
Nhóm bị chia rẽ. |
| 4 |
Từ:
splitting
|
Phiên âm: /ˈsplɪtɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang tách; tách mạnh | Ngữ cảnh: Mô tả quá trình |
Splitting the logs took hours. |
Chẻ củi mất hàng giờ. |
| 5 |
Từ:
split up
|
Phiên âm: /splɪt ʌp/ | Loại từ: Cụm động từ | Nghĩa: Chia tay; tách ra | Ngữ cảnh: Dùng cho quan hệ, nhóm |
They decided to split up. |
Họ quyết định chia tay. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||