spiteful: Hiểm độc
Spiteful là muốn làm người khác bị tổn thương hoặc khó chịu.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
spite
|
Phiên âm: /spaɪt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự ác ý; sự tức giận | Ngữ cảnh: Cảm giác muốn làm điều gì để gây khó chịu |
He ignored her out of spite. |
Anh ấy phớt lờ cô ấy vì ác ý. |
| 2 |
Từ:
spiteful
|
Phiên âm: /ˈspaɪtfəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Ác ý; hiểm độc | Ngữ cảnh: Có ý định gây tổn thương người khác |
She made a spiteful remark. |
Cô ấy nói một câu rất ác ý. |
| 3 |
Từ:
spitefully
|
Phiên âm: /ˈspaɪtfəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách ác ý | Ngữ cảnh: Hành động với sự thù địch |
He acted spitefully. |
Anh ấy hành động một cách ác ý. |
| 4 |
Từ:
spitefulness
|
Phiên âm: /ˈspaɪtfəlnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự ác ý | Ngữ cảnh: Tính chất thù hằn |
Her spitefulness shocked everyone. |
Sự ác ý của cô ấy khiến mọi người sốc. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||