Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

spite là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ spite trong tiếng Anh

spite /spaɪt/
- (n) : sự giận, sự hận thù; in spite of : mặc dù, bất chấp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

spite: Mặc dù, bất chấp

Spite là danh từ chỉ hành động làm điều gì đó để phản kháng, làm hại ai đó hoặc do sự giận dữ.

  • In spite of the rain, they went ahead with the outdoor event. (Mặc dù trời mưa, họ vẫn tiếp tục tổ chức sự kiện ngoài trời.)
  • He did it in spite of the warnings from his friends. (Anh ấy làm điều đó bất chấp lời cảnh báo từ bạn bè.)
  • She smiled in spite of feeling upset. (Cô ấy mỉm cười dù cảm thấy buồn bã.)

Bảng biến thể từ "spite"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: spite
Phiên âm: /spaɪt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự ác ý; sự tức giận Ngữ cảnh: Cảm giác muốn làm điều gì để gây khó chịu He ignored her out of spite.
Anh ấy phớt lờ cô ấy vì ác ý.
2 Từ: spiteful
Phiên âm: /ˈspaɪtfəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Ác ý; hiểm độc Ngữ cảnh: Có ý định gây tổn thương người khác She made a spiteful remark.
Cô ấy nói một câu rất ác ý.
3 Từ: spitefully
Phiên âm: /ˈspaɪtfəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách ác ý Ngữ cảnh: Hành động với sự thù địch He acted spitefully.
Anh ấy hành động một cách ác ý.
4 Từ: spitefulness
Phiên âm: /ˈspaɪtfəlnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự ác ý Ngữ cảnh: Tính chất thù hằn Her spitefulness shocked everyone.
Sự ác ý của cô ấy khiến mọi người sốc.

Từ đồng nghĩa "spite"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "spite"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I'm sure he only said it out of spite.

Tôi chắc chắn rằng anh ấy chỉ nói điều đó bất chấp.

Lưu sổ câu

2

In spite of his age, he still leads an active life.

Bất chấp tuổi tác, ông vẫn có một cuộc sống năng động.

Lưu sổ câu

3

They went swimming in spite of all the danger signs.

Họ bơi bất chấp mọi biển báo nguy hiểm.

Lưu sổ câu

4

He fell asleep, in spite of himself.

Anh ta ngủ thiếp đi, bất chấp chính mình.

Lưu sổ câu

5

In spite of herself, tears welled up in her eyes.

Bất chấp bản thân, nước mắt cô trào ra.

Lưu sổ câu

6

He vented his spite on his grandfather.

Anh trút giận lên ông nội.

Lưu sổ câu

7

I felt no spite towards her.

Tôi không có cảm tình với cô ấy.

Lưu sổ câu

8

She killed her boss's dog out of pure spite.

Cô ấy giết con chó của ông chủ của mình không phải vì thuần khiết.

Lưu sổ câu

9

She was angry and full of spite.

Cô ấy tức giận và đầy cay ghét.

Lưu sổ câu

10

This was her final act of spite.

Đây là hành động bất chấp cuối cùng của cô ấy.

Lưu sổ câu

11

Despite clear evidence from road safety studies, no new measures have been introduced.

Mặc dù có bằng chứng rõ ràng từ các nghiên cứu về an toàn đường bộ, nhưng không có biện pháp mới nào được đưa ra.

Lưu sổ câu

12

She killed her boss's dog out of pure spite.

Cô ấy giết con chó của ông chủ của mình vì không có thiện cảm.

Lưu sổ câu