Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

spine là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ spine trong tiếng Anh

spine /spaɪn/
- adverb : xương sống

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

spine: Cột sống; gáy sách

Spine là danh từ chỉ cột sống của con người hoặc động vật; phần gáy của cuốn sách.

  • The doctor examined his spine. (Bác sĩ kiểm tra cột sống của anh ấy.)
  • The book’s spine is damaged. (Gáy sách bị hỏng.)
  • He felt a chill run down his spine. (Anh ấy cảm thấy lạnh sống lưng.)

Bảng biến thể từ "spine"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "spine"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "spine"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

A shiver went down my spine.

Một cơn rùng mình dọc sống lưng tôi.

Lưu sổ câu

2

the nerves in the spine

các dây thần kinh ở cột sống

Lưu sổ câu

3

These speeches form the spine of his election campaign.

Những bài phát biểu này tạo thành cột sống của chiến dịch tranh cử của ông.

Lưu sổ câu

4

Their protests stiffened the spines of party activists.

Các cuộc biểu tình của họ đã làm tê liệt các nhà hoạt động đảng.

Lưu sổ câu

5

The legislature must grow a spine and demand these changes.

Cơ quan lập pháp phải phát triển và yêu cầu những thay đổi này.

Lưu sổ câu

6

Porcupines use their spines to protect themselves.

Nhím dùng gai để bảo vệ mình.

Lưu sổ câu

7

Hedgehogs are covered with sharp spines.

Nhím được bao phủ bởi những chiếc gai sắc nhọn.

Lưu sổ câu

8

Once embedded in the skin, these savage spines are difficult to dislodge.

Một khi đã được gắn vào da, những chiếc gai dã man này rất khó để loại bỏ.

Lưu sổ câu

9

Hedgehogs are covered with sharp spines.

Nhím được bao phủ bởi những chiếc gai sắc nhọn.

Lưu sổ câu

10

Once embedded in the skin, these savage spines are difficult to dislodge.

Một khi đã cắm vào da, những chiếc gai dã man này rất khó để loại bỏ.

Lưu sổ câu