spider: Con nhện
Spider là danh từ chỉ một loài động vật chân dài, có tám chân, thuộc lớp nhện.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
spider
|
Phiên âm: /ˈspaɪdə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Con nhện | Ngữ cảnh: Loài động vật tám chân |
A spider crawled across the wall. |
Một con nhện bò trên tường. |
| 2 |
Từ:
spiders
|
Phiên âm: /ˈspaɪdəz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các con nhện | Ngữ cảnh: Nhiều loài nhện |
Some spiders are poisonous. |
Một số loài nhện có độc. |
| 3 |
Từ:
spiderweb
|
Phiên âm: /ˈspaɪdəweb/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Mạng nhện | Ngữ cảnh: Tơ do nhện tạo ra |
The spiderweb glistened in the sun. |
Mạng nhện lấp lánh dưới nắng. |
| 4 |
Từ:
spider-like
|
Phiên âm: /ˈspaɪdəlaɪk/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Giống nhện | Ngữ cảnh: Có đặc điểm như loài nhện |
The creature had spider-like legs. |
Sinh vật có đôi chân giống nhện. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a poisonous spider một con nhện độc |
một con nhện độc | Lưu sổ câu |
| 2 |
She stared in horror at the hairy black spider. Cô kinh hoàng nhìn chằm chằm vào con nhện đen đầy lông. |
Cô kinh hoàng nhìn chằm chằm vào con nhện đen đầy lông. | Lưu sổ câu |
| 3 |
In the film, giant spiders attack a town in Arizona. Trong phim, những con nhện khổng lồ tấn công một thị trấn ở Arizona. |
Trong phim, những con nhện khổng lồ tấn công một thị trấn ở Arizona. | Lưu sổ câu |
| 4 |
I was bitten by a spider. Tôi bị nhện cắn. |
Tôi bị nhện cắn. | Lưu sổ câu |