| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
spicy
|
Phiên âm: /ˈspaɪsi/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Cay; nồng | Ngữ cảnh: Có vị cay hoặc đậm gia vị |
This dish is too spicy. |
Món này quá cay. |
| 2 |
Từ:
spicier
|
Phiên âm: /ˈspaɪsiə/ | Loại từ: So sánh hơn | Nghĩa: Cay hơn | Ngữ cảnh: Mức độ cay tăng |
This chili is spicier than that one. |
Quả ớt này cay hơn quả kia. |
| 3 |
Từ:
spiciest
|
Phiên âm: /ˈspaɪsiɪst/ | Loại từ: So sánh nhất | Nghĩa: Cay nhất | Ngữ cảnh: Mức độ cay cao nhất |
This is the spiciest dish here. |
Đây là món cay nhất ở đây. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||