Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

speeds là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ speeds trong tiếng Anh

speeds /spiːdz/
- Danh từ số nhiều : Các mức tốc độ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "speeds"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: speed
Phiên âm: /spiːd/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tốc độ Ngữ cảnh: Mức độ nhanh chậm The car was driving at high speed.
Chiếc xe đang chạy với tốc độ cao.
2 Từ: speeds
Phiên âm: /spiːdz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các mức tốc độ Ngữ cảnh: Nhiều tốc độ khác nhau This fan has three speeds.
Quạt này có ba tốc độ.
3 Từ: speed
Phiên âm: /spiːd/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Tăng tốc; chạy nhanh Ngữ cảnh: Di chuyển nhanh He sped down the highway.
Anh ấy phóng nhanh trên đường cao tốc.
4 Từ: speeding
Phiên âm: /ˈspiːdɪŋ/ Loại từ: Danh từ/V-ing Nghĩa: Lái quá tốc độ Ngữ cảnh: Vi phạm giao thông do chạy nhanh He was fined for speeding.
Anh ấy bị phạt vì chạy quá tốc độ.
5 Từ: speedy
Phiên âm: /ˈspiːdi/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Nhanh chóng Ngữ cảnh: Xảy ra nhanh We need a speedy recovery.
Chúng tôi cần sự hồi phục nhanh chóng.

Từ đồng nghĩa "speeds"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "speeds"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!