Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

speechless là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ speechless trong tiếng Anh

speechless /ˈspiːʧləs/
- (adj) : không nói thành lời

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

speechless: Không nói nên lời

Speechless mô tả trạng thái không thể nói do sốc, xúc động hoặc bất ngờ.

  • She was speechless with surprise. (Cô ấy chết lặng vì bất ngờ.)
  • He stood speechless after hearing the news. (Anh ấy đứng lặng người sau khi nghe tin.)
  • The beauty of the place left him speechless. (Vẻ đẹp nơi đây khiến anh không nói nên lời.)

Bảng biến thể từ "speechless"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: speech
Phiên âm: /spiːtʃ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bài phát biểu; lời nói Ngữ cảnh: Hành động nói trước công chúng hoặc khả năng nói Her speech was very inspiring.
Bài phát biểu của cô ấy rất truyền cảm hứng.
2 Từ: speeches
Phiên âm: /spiːtʃɪz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các bài phát biểu Ngữ cảnh: Nhiều bài nói công khai He gave several speeches last year.
Anh ấy đã phát biểu nhiều lần năm ngoái.
3 Từ: speechless
Phiên âm: /ˈspiːtʃləs/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Cạn lời; không nói nên lời Ngữ cảnh: Không thể nói do sốc, bất ngờ I was speechless when I heard the news.
Tôi cạn lời khi nghe tin đó.
4 Từ: speechwriter
Phiên âm: /ˈspiːtʃˌraɪtə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người viết bài phát biểu Ngữ cảnh: Người chuẩn bị bài nói cho người khác She works as a speechwriter.
Cô ấy là người viết bài phát biểu.

Từ đồng nghĩa "speechless"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "speechless"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!