speechless: Không nói nên lời
Speechless mô tả trạng thái không thể nói do sốc, xúc động hoặc bất ngờ.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
speech
|
Phiên âm: /spiːtʃ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bài phát biểu; lời nói | Ngữ cảnh: Hành động nói trước công chúng hoặc khả năng nói |
Her speech was very inspiring. |
Bài phát biểu của cô ấy rất truyền cảm hứng. |
| 2 |
Từ:
speeches
|
Phiên âm: /spiːtʃɪz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các bài phát biểu | Ngữ cảnh: Nhiều bài nói công khai |
He gave several speeches last year. |
Anh ấy đã phát biểu nhiều lần năm ngoái. |
| 3 |
Từ:
speechless
|
Phiên âm: /ˈspiːtʃləs/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Cạn lời; không nói nên lời | Ngữ cảnh: Không thể nói do sốc, bất ngờ |
I was speechless when I heard the news. |
Tôi cạn lời khi nghe tin đó. |
| 4 |
Từ:
speechwriter
|
Phiên âm: /ˈspiːtʃˌraɪtə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người viết bài phát biểu | Ngữ cảnh: Người chuẩn bị bài nói cho người khác |
She works as a speechwriter. |
Cô ấy là người viết bài phát biểu. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||