| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
south
|
Phiên âm: /saʊθ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Phương nam | Ngữ cảnh: Hướng hoặc khu vực phía nam |
They live in the south of France. |
Họ sống ở miền nam nước Pháp. |
| 2 |
Từ:
southern
|
Phiên âm: /ˈsʌðən/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc phương nam | Ngữ cảnh: Đặc trưng khu vực phía nam |
Southern food is delicious. |
Ẩm thực miền Nam rất ngon. |
| 3 |
Từ:
southward
|
Phiên âm: /ˈsaʊθwəd/ | Loại từ: Trạng từ/Tính từ | Nghĩa: Hướng về phía nam | Ngữ cảnh: Di chuyển hoặc hướng nam |
The birds flew southward. |
Lũ chim bay về phía nam. |
| 4 |
Từ:
southwards
|
Phiên âm: /ˈsaʊθwədz/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Về hướng nam | Ngữ cảnh: Cách nói Anh-Anh |
They continued southwards. |
Họ tiếp tục đi về phía nam. |
| 5 |
Từ:
southbound
|
Phiên âm: /ˈsaʊθbaʊnd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Đi về hướng nam | Ngữ cảnh: Chỉ phương tiện di chuyển |
A southbound train is arriving. |
Tàu hướng nam đang tới. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||