source: Nguồn
Source là danh từ chỉ điểm xuất phát, nguồn gốc hoặc nơi cung cấp.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
source
|
Phiên âm: /sɔːs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nguồn; nguồn gốc | Ngữ cảnh: Điểm xuất phát của thông tin hoặc vật chất |
The river is the source of fresh water. |
Con sông là nguồn nước ngọt. |
| 2 |
Từ:
sources
|
Phiên âm: /sɔːsɪz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các nguồn | Ngữ cảnh: Nhiều nguồn gốc khác nhau |
Reliable sources confirm the news. |
Các nguồn tin đáng tin cậy xác nhận tin tức. |
| 3 |
Từ:
source
|
Phiên âm: /sɔːs/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Lấy từ nguồn; tìm nguồn | Ngữ cảnh: Tìm nơi cung cấp sản phẩm |
They source materials locally. |
Họ tìm nguồn cung cấp vật liệu tại địa phương. |
| 4 |
Từ:
sourcing
|
Phiên âm: /ˈsɔːsɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tìm nguồn cung | Ngữ cảnh: Việc tìm nhà cung cấp |
Sourcing is important for production. |
Tìm nguồn cung rất quan trọng trong sản xuất. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
renewable energy sources nguồn năng lượng tái tạo |
nguồn năng lượng tái tạo | Lưu sổ câu |
| 2 |
These fish are widely used as a food source. Những loài cá này được sử dụng rộng rãi như một nguồn thực phẩm. |
Những loài cá này được sử dụng rộng rãi như một nguồn thực phẩm. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Your local library will be a useful source of information. Thư viện địa phương của bạn sẽ là một nguồn thông tin hữu ích. |
Thư viện địa phương của bạn sẽ là một nguồn thông tin hữu ích. | Lưu sổ câu |
| 4 |
What is their main source of income? Nguồn thu nhập chính của họ là gì? |
Nguồn thu nhập chính của họ là gì? | Lưu sổ câu |
| 5 |
Tourism is a major source of revenue for the area. Du lịch là một nguồn thu chính của khu vực. |
Du lịch là một nguồn thu chính của khu vực. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The tiny window was the only source of light. Cửa sổ nhỏ là nguồn ánh sáng duy nhất. |
Cửa sổ nhỏ là nguồn ánh sáng duy nhất. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Funding came from a wide variety of sources. Kinh phí đến từ nhiều nguồn khác nhau. |
Kinh phí đến từ nhiều nguồn khác nhau. | Lưu sổ câu |
| 8 |
He refused to name his sources. Anh ta từ chối nêu tên các nguồn của mình. |
Anh ta từ chối nêu tên các nguồn của mình. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Government sources indicated yesterday that cuts may have to be made. Các nguồn tin chính phủ cho biết ngày hôm qua có thể phải thực hiện cắt giảm. |
Các nguồn tin chính phủ cho biết ngày hôm qua có thể phải thực hiện cắt giảm. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Intelligence sources say they now believe he is dead. Các nguồn tin tình báo nói rằng giờ đây họ tin rằng anh ta đã chết. |
Các nguồn tin tình báo nói rằng giờ đây họ tin rằng anh ta đã chết. | Lưu sổ câu |
| 11 |
This information comes from a very reliable source. Thông tin này đến từ một nguồn rất đáng tin cậy. |
Thông tin này đến từ một nguồn rất đáng tin cậy. | Lưu sổ câu |
| 12 |
According to industry sources, these prices are likely to rise. Theo các nguồn tin trong ngành, những mức giá này có khả năng tăng. |
Theo các nguồn tin trong ngành, những mức giá này có khả năng tăng. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Proper attribution of source material is extremely important. Ghi nhận tài liệu nguồn một cách hợp lý là vô cùng quan trọng. |
Ghi nhận tài liệu nguồn một cách hợp lý là vô cùng quan trọng. | Lưu sổ câu |
| 14 |
The Irish landscape has long been a source of inspiration to artists. Phong cảnh Ireland từ lâu đã trở thành nguồn cảm hứng cho các nghệ sĩ. |
Phong cảnh Ireland từ lâu đã trở thành nguồn cảm hứng cho các nghệ sĩ. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Sporting success is a great source of national pride. Thành công trong thể thao là nguồn tự hào dân tộc to lớn. |
Thành công trong thể thao là nguồn tự hào dân tộc to lớn. | Lưu sổ câu |
| 16 |
a potential source of conflict một nguồn xung đột tiềm ẩn |
một nguồn xung đột tiềm ẩn | Lưu sổ câu |
| 17 |
a constant source of irritation một nguồn kích ứng liên tục |
một nguồn kích ứng liên tục | Lưu sổ câu |
| 18 |
the source of the Nile nguồn sông Nile |
nguồn sông Nile | Lưu sổ câu |
| 19 |
Is your salary taxed at source (= by your employer)? Tiền lương của bạn có bị đánh thuế tại nguồn (= bởi chủ nhân của bạn) không? |
Tiền lương của bạn có bị đánh thuế tại nguồn (= bởi chủ nhân của bạn) không? | Lưu sổ câu |
| 20 |
It is better to deal with such problems at source. Tốt hơn là giải quyết các vấn đề như vậy tại nguồn. |
Tốt hơn là giải quyết các vấn đề như vậy tại nguồn. | Lưu sổ câu |
| 21 |
Under the PAYE system, employees' income is taxed at source. Theo hệ thống PAYE, thu nhập của nhân viên được đánh thuế tại nguồn. |
Theo hệ thống PAYE, thu nhập của nhân viên được đánh thuế tại nguồn. | Lưu sổ câu |
| 22 |
Do you have any foreign sources of income? Bạn có nguồn thu nhập nước ngoài nào không? |
Bạn có nguồn thu nhập nước ngoài nào không? | Lưu sổ câu |
| 23 |
Do you know the source of this rumour/rumor? Bạn có biết nguồn gốc của tin đồn / tin đồn này không? |
Bạn có biết nguồn gốc của tin đồn / tin đồn này không? | Lưu sổ câu |
| 24 |
The government hopes to tap new sources of employment in the area of health. Chính phủ hy vọng sẽ khai thác các nguồn việc làm mới trong lĩnh vực y tế. |
Chính phủ hy vọng sẽ khai thác các nguồn việc làm mới trong lĩnh vực y tế. | Lưu sổ câu |
| 25 |
The only source of light was the fire. Nguồn sáng duy nhất là ngọn lửa. |
Nguồn sáng duy nhất là ngọn lửa. | Lưu sổ câu |
| 26 |
The town obtains all its energy from renewable sources. Thị trấn thu được tất cả năng lượng từ các nguồn tái tạo. |
Thị trấn thu được tất cả năng lượng từ các nguồn tái tạo. | Lưu sổ câu |
| 27 |
These crustaceans provide a valuable food source for some fish. Những loài giáp xác này cung cấp nguồn thức ăn quý giá cho một số loài cá. |
Những loài giáp xác này cung cấp nguồn thức ăn quý giá cho một số loài cá. | Lưu sổ câu |
| 28 |
We need to look for alternative sources of energy. Chúng ta cần tìm kiếm các nguồn năng lượng thay thế. |
Chúng ta cần tìm kiếm các nguồn năng lượng thay thế. | Lưu sổ câu |
| 29 |
We tried to locate the source of the sound. Chúng tôi đã cố gắng xác định nguồn phát ra âm thanh. |
Chúng tôi đã cố gắng xác định nguồn phát ra âm thanh. | Lưu sổ câu |
| 30 |
a cheap source of labour nguồn lao động rẻ |
nguồn lao động rẻ | Lưu sổ câu |
| 31 |
a fertile source of ideas một nguồn ý tưởng màu mỡ |
một nguồn ý tưởng màu mỡ | Lưu sổ câu |
| 32 |
a lucrative source of income một nguồn thu nhập béo bở |
một nguồn thu nhập béo bở | Lưu sổ câu |
| 33 |
a reliable source of advice một nguồn tư vấn đáng tin cậy |
một nguồn tư vấn đáng tin cậy | Lưu sổ câu |
| 34 |
a rich source of vitamins một nguồn giàu vitamin |
một nguồn giàu vitamin | Lưu sổ câu |
| 35 |
a source of energy/food/light nguồn năng lượng / thực phẩm / ánh sáng |
nguồn năng lượng / thực phẩm / ánh sáng | Lưu sổ câu |
| 36 |
an independent source of funding một nguồn tài trợ độc lập |
một nguồn tài trợ độc lập | Lưu sổ câu |
| 37 |
to develop new sources of revenue để phát triển các nguồn doanh thu mới |
để phát triển các nguồn doanh thu mới | Lưu sổ câu |
| 38 |
We need to obtain more energy from renewable sources. Chúng ta cần thu được nhiều năng lượng hơn từ các nguồn tái tạo. |
Chúng ta cần thu được nhiều năng lượng hơn từ các nguồn tái tạo. | Lưu sổ câu |
| 39 |
The press room was a valuable source of information for journalists. Phòng họp báo là một nguồn thông tin quý giá cho các nhà báo. |
Phòng họp báo là một nguồn thông tin quý giá cho các nhà báo. | Lưu sổ câu |
| 40 |
Government sources indicated that a compromise might be reached. Các nguồn tin của chính phủ chỉ ra rằng có thể đạt được một thỏa hiệp. |
Các nguồn tin của chính phủ chỉ ra rằng có thể đạt được một thỏa hiệp. | Lưu sổ câu |
| 41 |
Intelligence sources report a build-up of troops just inside the border. Các nguồn tin tình báo cho biết có một lượng quân đang xây dựng ngay bên trong biên giới. |
Các nguồn tin tình báo cho biết có một lượng quân đang xây dựng ngay bên trong biên giới. | Lưu sổ câu |
| 42 |
One source said: ‘We are angry at the way we have been treated.’ Một nguồn tin cho biết: "Chúng tôi tức giận với cách chúng tôi bị đối xử." |
Một nguồn tin cho biết: "Chúng tôi tức giận với cách chúng tôi bị đối xử." | Lưu sổ câu |
| 43 |
Researchers try to quote primary sources wherever possible. Các nhà nghiên cứu cố gắng trích dẫn các nguồn chính nếu có thể. |
Các nhà nghiên cứu cố gắng trích dẫn các nguồn chính nếu có thể. | Lưu sổ câu |
| 44 |
The evidence is corroborated by multiple sources. Bằng chứng được chứng thực bởi nhiều nguồn. |
Bằng chứng được chứng thực bởi nhiều nguồn. | Lưu sổ câu |
| 45 |
The police refused to reveal the source of their information. Cảnh sát từ chối tiết lộ nguồn thông tin của họ. |
Cảnh sát từ chối tiết lộ nguồn thông tin của họ. | Lưu sổ câu |
| 46 |
his refusal to reveal the identity of a confidential source từ chối tiết lộ danh tính của một nguồn bí mật |
từ chối tiết lộ danh tính của một nguồn bí mật | Lưu sổ câu |
| 47 |
The census constitutes the principal source of official statistics. Điều tra dân số là nguồn chính của thống kê chính thức. |
Điều tra dân số là nguồn chính của thống kê chính thức. | Lưu sổ câu |
| 48 |
Sources close to the player claim he won't be entering this year's championship. Các nguồn tin thân cận với người chơi khẳng định anh ta sẽ không tham gia giải vô địch năm nay. |
Các nguồn tin thân cận với người chơi khẳng định anh ta sẽ không tham gia giải vô địch năm nay. | Lưu sổ câu |