Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

source là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ source trong tiếng Anh

source /sɔːs/
- (n) : nguồn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

source: Nguồn

Source là danh từ chỉ điểm xuất phát, nguồn gốc hoặc nơi cung cấp.

  • The river is the main source of water for the city. (Con sông là nguồn nước chính cho thành phố.)
  • We need to find the source of the problem. (Chúng ta cần tìm ra nguồn gốc của vấn đề.)
  • Her research paper cited several sources for information. (Bài nghiên cứu của cô ấy trích dẫn nhiều nguồn thông tin.)

Bảng biến thể từ "source"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: source
Phiên âm: /sɔːs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nguồn; nguồn gốc Ngữ cảnh: Điểm xuất phát của thông tin hoặc vật chất The river is the source of fresh water.
Con sông là nguồn nước ngọt.
2 Từ: sources
Phiên âm: /sɔːsɪz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các nguồn Ngữ cảnh: Nhiều nguồn gốc khác nhau Reliable sources confirm the news.
Các nguồn tin đáng tin cậy xác nhận tin tức.
3 Từ: source
Phiên âm: /sɔːs/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Lấy từ nguồn; tìm nguồn Ngữ cảnh: Tìm nơi cung cấp sản phẩm They source materials locally.
Họ tìm nguồn cung cấp vật liệu tại địa phương.
4 Từ: sourcing
Phiên âm: /ˈsɔːsɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tìm nguồn cung Ngữ cảnh: Việc tìm nhà cung cấp Sourcing is important for production.
Tìm nguồn cung rất quan trọng trong sản xuất.

Từ đồng nghĩa "source"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "source"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

renewable energy sources

nguồn năng lượng tái tạo

Lưu sổ câu

2

These fish are widely used as a food source.

Những loài cá này được sử dụng rộng rãi như một nguồn thực phẩm.

Lưu sổ câu

3

Your local library will be a useful source of information.

Thư viện địa phương của bạn sẽ là một nguồn thông tin hữu ích.

Lưu sổ câu

4

What is their main source of income?

Nguồn thu nhập chính của họ là gì?

Lưu sổ câu

5

Tourism is a major source of revenue for the area.

Du lịch là một nguồn thu chính của khu vực.

Lưu sổ câu

6

The tiny window was the only source of light.

Cửa sổ nhỏ là nguồn ánh sáng duy nhất.

Lưu sổ câu

7

Funding came from a wide variety of sources.

Kinh phí đến từ nhiều nguồn khác nhau.

Lưu sổ câu

8

He refused to name his sources.

Anh ta từ chối nêu tên các nguồn của mình.

Lưu sổ câu

9

Government sources indicated yesterday that cuts may have to be made.

Các nguồn tin chính phủ cho biết ngày hôm qua có thể phải thực hiện cắt giảm.

Lưu sổ câu

10

Intelligence sources say they now believe he is dead.

Các nguồn tin tình báo nói rằng giờ đây họ tin rằng anh ta đã chết.

Lưu sổ câu

11

This information comes from a very reliable source.

Thông tin này đến từ một nguồn rất đáng tin cậy.

Lưu sổ câu

12

According to industry sources, these prices are likely to rise.

Theo các nguồn tin trong ngành, những mức giá này có khả năng tăng.

Lưu sổ câu

13

Proper attribution of source material is extremely important.

Ghi nhận tài liệu nguồn một cách hợp lý là vô cùng quan trọng.

Lưu sổ câu

14

The Irish landscape has long been a source of inspiration to artists.

Phong cảnh Ireland từ lâu đã trở thành nguồn cảm hứng cho các nghệ sĩ.

Lưu sổ câu

15

Sporting success is a great source of national pride.

Thành công trong thể thao là nguồn tự hào dân tộc to lớn.

Lưu sổ câu

16

a potential source of conflict

một nguồn xung đột tiềm ẩn

Lưu sổ câu

17

a constant source of irritation

một nguồn kích ứng liên tục

Lưu sổ câu

18

the source of the Nile

nguồn sông Nile

Lưu sổ câu

19

Is your salary taxed at source (= by your employer)?

Tiền lương của bạn có bị đánh thuế tại nguồn (= bởi chủ nhân của bạn) không?

Lưu sổ câu

20

It is better to deal with such problems at source.

Tốt hơn là giải quyết các vấn đề như vậy tại nguồn.

Lưu sổ câu

21

Under the PAYE system, employees' income is taxed at source.

Theo hệ thống PAYE, thu nhập của nhân viên được đánh thuế tại nguồn.

Lưu sổ câu

22

Do you have any foreign sources of income?

Bạn có nguồn thu nhập nước ngoài nào không?

Lưu sổ câu

23

Do you know the source of this rumour/​rumor?

Bạn có biết nguồn gốc của tin đồn / tin đồn này không?

Lưu sổ câu

24

The government hopes to tap new sources of employment in the area of health.

Chính phủ hy vọng sẽ khai thác các nguồn việc làm mới trong lĩnh vực y tế.

Lưu sổ câu

25

The only source of light was the fire.

Nguồn sáng duy nhất là ngọn lửa.

Lưu sổ câu

26

The town obtains all its energy from renewable sources.

Thị trấn thu được tất cả năng lượng từ các nguồn tái tạo.

Lưu sổ câu

27

These crustaceans provide a valuable food source for some fish.

Những loài giáp xác này cung cấp nguồn thức ăn quý giá cho một số loài cá.

Lưu sổ câu

28

We need to look for alternative sources of energy.

Chúng ta cần tìm kiếm các nguồn năng lượng thay thế.

Lưu sổ câu

29

We tried to locate the source of the sound.

Chúng tôi đã cố gắng xác định nguồn phát ra âm thanh.

Lưu sổ câu

30

a cheap source of labour

nguồn lao động rẻ

Lưu sổ câu

31

a fertile source of ideas

một nguồn ý tưởng màu mỡ

Lưu sổ câu

32

a lucrative source of income

một nguồn thu nhập béo bở

Lưu sổ câu

33

a reliable source of advice

một nguồn tư vấn đáng tin cậy

Lưu sổ câu

34

a rich source of vitamins

một nguồn giàu vitamin

Lưu sổ câu

35

a source of energy/​food/​light

nguồn năng lượng / thực phẩm / ánh sáng

Lưu sổ câu

36

an independent source of funding

một nguồn tài trợ độc lập

Lưu sổ câu

37

to develop new sources of revenue

để phát triển các nguồn doanh thu mới

Lưu sổ câu

38

We need to obtain more energy from renewable sources.

Chúng ta cần thu được nhiều năng lượng hơn từ các nguồn tái tạo.

Lưu sổ câu

39

The press room was a valuable source of information for journalists.

Phòng họp báo là một nguồn thông tin quý giá cho các nhà báo.

Lưu sổ câu

40

Government sources indicated that a compromise might be reached.

Các nguồn tin của chính phủ chỉ ra rằng có thể đạt được một thỏa hiệp.

Lưu sổ câu

41

Intelligence sources report a build-up of troops just inside the border.

Các nguồn tin tình báo cho biết có một lượng quân đang xây dựng ngay bên trong biên giới.

Lưu sổ câu

42

One source said: ‘We are angry at the way we have been treated.’

Một nguồn tin cho biết: "Chúng tôi tức giận với cách chúng tôi bị đối xử."

Lưu sổ câu

43

Researchers try to quote primary sources wherever possible.

Các nhà nghiên cứu cố gắng trích dẫn các nguồn chính nếu có thể.

Lưu sổ câu

44

The evidence is corroborated by multiple sources.

Bằng chứng được chứng thực bởi nhiều nguồn.

Lưu sổ câu

45

The police refused to reveal the source of their information.

Cảnh sát từ chối tiết lộ nguồn thông tin của họ.

Lưu sổ câu

46

his refusal to reveal the identity of a confidential source

từ chối tiết lộ danh tính của một nguồn bí mật

Lưu sổ câu

47

The census constitutes the principal source of official statistics.

Điều tra dân số là nguồn chính của thống kê chính thức.

Lưu sổ câu

48

Sources close to the player claim he won't be entering this year's championship.

Các nguồn tin thân cận với người chơi khẳng định anh ta sẽ không tham gia giải vô địch năm nay.

Lưu sổ câu