| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
soul
|
Phiên âm: /səʊl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Linh hồn | Ngữ cảnh: Phần tinh thần của con người |
Music touches the soul. |
Âm nhạc chạm đến tâm hồn. |
| 2 |
Từ:
souls
|
Phiên âm: /səʊlz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các linh hồn | Ngữ cảnh: Nhiều tâm hồn, người |
Many souls were saved. |
Nhiều linh hồn đã được cứu. |
| 3 |
Từ:
soulful
|
Phiên âm: /ˈsəʊlfʊl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Đầy cảm xúc; sâu lắng | Ngữ cảnh: Mang nhiều cảm xúc bên trong |
She sang with a soulful voice. |
Cô ấy hát bằng giọng đầy cảm xúc. |
| 4 |
Từ:
soulless
|
Phiên âm: /ˈsəʊlləs/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Vô cảm; không có hồn | Ngữ cảnh: Thiếu cảm xúc, thiếu nhiệt huyết |
The design looks soulless. |
Thiết kế trông vô hồn. |
| 5 |
Từ:
soulmate
|
Phiên âm: /ˈsəʊlmeɪt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bạn tâm giao | Ngữ cảnh: Người hợp nhau về tâm hồn |
She found her soulmate. |
Cô ấy tìm thấy tri kỷ của mình. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||