Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sorted là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sorted trong tiếng Anh

sorted /ˈsɔːtɪd/
- Quá khứ/PP : Đã sắp xếp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "sorted"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: sort
Phiên âm: /sɔːt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Sắp xếp; phân loại Ngữ cảnh: Chia theo nhóm, loại Please sort these documents.
Hãy phân loại các tài liệu này.
2 Từ: sorts
Phiên âm: /sɔːts/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các loại Ngữ cảnh: Nhiều dạng khác nhau We sell all sorts of books.
Chúng tôi bán nhiều loại sách.
3 Từ: sorted
Phiên âm: /ˈsɔːtɪd/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã sắp xếp Ngữ cảnh: Hoàn thành phân loại I sorted the files yesterday.
Tôi đã sắp xếp tài liệu hôm qua.
4 Từ: sorting
Phiên âm: /ˈsɔːtɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang phân loại Ngữ cảnh: Hành động đang thực hiện Sorting the clothes took hours.
Việc phân loại đồ mất hàng giờ.
5 Từ: sort of
Phiên âm: /sɔːt əv/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Kiểu như; đại loại Ngữ cảnh: Diễn tả mức độ mơ hồ I'm sort of tired.
Tôi kiểu hơi mệt.
6 Từ: sorted
Phiên âm: /ˈsɔːtɪd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Ổn thỏa; đã xử lý xong Ngữ cảnh: Tình huống được giải quyết Everything is sorted now.
Mọi thứ đã ổn thỏa rồi.

Từ đồng nghĩa "sorted"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sorted"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!