sort: Sắp xếp, loại
Sort là động từ chỉ hành động sắp xếp hoặc phân loại các vật thể, hoặc danh từ chỉ loại, nhóm.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
sort
|
Phiên âm: /sɔːt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Sắp xếp; phân loại | Ngữ cảnh: Chia theo nhóm, loại |
Please sort these documents. |
Hãy phân loại các tài liệu này. |
| 2 |
Từ:
sorts
|
Phiên âm: /sɔːts/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các loại | Ngữ cảnh: Nhiều dạng khác nhau |
We sell all sorts of books. |
Chúng tôi bán nhiều loại sách. |
| 3 |
Từ:
sorted
|
Phiên âm: /ˈsɔːtɪd/ | Loại từ: Quá khứ/PP | Nghĩa: Đã sắp xếp | Ngữ cảnh: Hoàn thành phân loại |
I sorted the files yesterday. |
Tôi đã sắp xếp tài liệu hôm qua. |
| 4 |
Từ:
sorting
|
Phiên âm: /ˈsɔːtɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang phân loại | Ngữ cảnh: Hành động đang thực hiện |
Sorting the clothes took hours. |
Việc phân loại đồ mất hàng giờ. |
| 5 |
Từ:
sort of
|
Phiên âm: /sɔːt əv/ | Loại từ: Cụm từ | Nghĩa: Kiểu như; đại loại | Ngữ cảnh: Diễn tả mức độ mơ hồ |
I'm sort of tired. |
Tôi kiểu hơi mệt. |
| 6 |
Từ:
sorted
|
Phiên âm: /ˈsɔːtɪd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Ổn thỏa; đã xử lý xong | Ngữ cảnh: Tình huống được giải quyết |
Everything is sorted now. |
Mọi thứ đã ổn thỏa rồi. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
‘What sort of music do you like?’ ‘Oh, all sorts.’ "Bạn thích thể loại nhạc nào?" "Ồ, tất cả các loại." |
"Bạn thích thể loại nhạc nào?" "Ồ, tất cả các loại." | Lưu sổ câu |
| 2 |
This sort of problem is quite common./These sorts of problems are quite common. Loại vấn đề này khá phổ biến. / Các loại vấn đề này khá phổ biến. |
Loại vấn đề này khá phổ biến. / Các loại vấn đề này khá phổ biến. | Lưu sổ câu |
| 3 |
He's the sort of person who only cares about money. Anh ấy là kiểu người chỉ quan tâm đến tiền bạc. |
Anh ấy là kiểu người chỉ quan tâm đến tiền bạc. | Lưu sổ câu |
| 4 |
There were snacks—peanuts, olives, that sort of thing. Có đồ ăn nhẹ |
Có đồ ăn nhẹ | Lưu sổ câu |
| 5 |
There are all sorts of activities (= many different ones) for kids at the campsite. Có tất cả các loại hoạt động (= nhiều hoạt động khác nhau) cho trẻ em tại khu cắm trại. |
Có tất cả các loại hoạt động (= nhiều hoạt động khác nhau) cho trẻ em tại khu cắm trại. | Lưu sổ câu |
| 6 |
What sort of price did you want to pay? (= approximately how much) Bạn muốn trả loại giá nào? (= xấp xỉ bao nhiêu) |
Bạn muốn trả loại giá nào? (= xấp xỉ bao nhiêu) | Lưu sổ câu |
| 7 |
Tracey has been causing her mother all sorts of problems (= many different ones). Tracey đã gây ra cho mẹ cô đủ loại vấn đề (= nhiều vấn đề khác nhau). |
Tracey đã gây ra cho mẹ cô đủ loại vấn đề (= nhiều vấn đề khác nhau). | Lưu sổ câu |
| 8 |
My brother is not the sort to lie about something like that. Anh trai tôi không phải loại nói dối về những điều như thế. |
Anh trai tôi không phải loại nói dối về những điều như thế. | Lưu sổ câu |
| 9 |
to do a sort để sắp xếp |
để sắp xếp | Lưu sổ câu |
| 10 |
‘They spent their honeymoon mountain climbing.’ ‘Oh well, it takes all sorts!’ "Họ đã trải qua tuần trăng mật để leo núi." |
"Họ đã trải qua tuần trăng mật để leo núi." | Lưu sổ câu |
| 11 |
‘I was terrible!’ ‘You were nothing of the sort.’ "Tôi thật tồi tệ!" "Bạn chẳng là gì cả." |
"Tôi thật tồi tệ!" "Bạn chẳng là gì cả." | Lưu sổ câu |
| 12 |
He offered us an apology of sorts. Anh ấy đề nghị chúng tôi một lời xin lỗi. |
Anh ấy đề nghị chúng tôi một lời xin lỗi. | Lưu sổ câu |
| 13 |
She was tired and out of sorts by the time she arrived home. Lúc về đến nhà, cô ấy mệt mỏi và kiệt sức. |
Lúc về đến nhà, cô ấy mệt mỏi và kiệt sức. | Lưu sổ câu |
| 14 |
Are you feeling all right? You look a bit out of sorts. Bạn cảm thấy ổn chứ? Bạn trông hơi khác thường. |
Bạn cảm thấy ổn chứ? Bạn trông hơi khác thường. | Lưu sổ câu |
| 15 |
She sort of pretends that she doesn't really care. Cô ấy giả vờ rằng cô ấy không thực sự quan tâm. |
Cô ấy giả vờ rằng cô ấy không thực sự quan tâm. | Lưu sổ câu |
| 16 |
I had a sort of feeling that he wouldn't come. Tôi có cảm giác rằng anh ấy sẽ không đến. |
Tôi có cảm giác rằng anh ấy sẽ không đến. | Lưu sổ câu |
| 17 |
She was jumping around like some sort of kangaroo. Cô ấy đang nhảy xung quanh như một con kangaroo nào đó. |
Cô ấy đang nhảy xung quanh như một con kangaroo nào đó. | Lưu sổ câu |
| 18 |
They're a sort of greenish-blue colour. Chúng có màu xanh lục. |
Chúng có màu xanh lục. | Lưu sổ câu |
| 19 |
I was glad about it afterwards, in a funny sort of way. Tôi rất vui vì điều đó sau đó, theo một cách hài hước. |
Tôi rất vui vì điều đó sau đó, theo một cách hài hước. | Lưu sổ câu |
| 20 |
all/many/other sorts of animals. tất cả / nhiều / loại động vật khác. |
tất cả / nhiều / loại động vật khác. | Lưu sổ câu |
| 21 |
That sort of behaviour is not acceptable. Loại hành vi đó là không thể chấp nhận được. |
Loại hành vi đó là không thể chấp nhận được. | Lưu sổ câu |
| 22 |
These sorts of behaviour are not acceptable. Những loại hành vi này không được chấp nhận. |
Những loại hành vi này không được chấp nhận. | Lưu sổ câu |
| 23 |
These sort of things don’t happen in real life. Những điều này không xảy ra trong đời thực. |
Những điều này không xảy ra trong đời thực. | Lưu sổ câu |
| 24 |
The shelf was full of the sort of books I like to read. Giá đựng đầy những loại sách tôi thích đọc. |
Giá đựng đầy những loại sách tôi thích đọc. | Lưu sổ câu |
| 25 |
There are many different sorts of animal on the island. Có nhiều loại động vật khác nhau trên đảo. |
Có nhiều loại động vật khác nhau trên đảo. | Lưu sổ câu |
| 26 |
He has been doing the same sort of thing for decades. Anh ấy đã làm điều tương tự trong nhiều thập kỷ. |
Anh ấy đã làm điều tương tự trong nhiều thập kỷ. | Lưu sổ câu |
| 27 |
You get to go to all sorts of places. Bạn có thể đi đến tất cả các nơi. |
Bạn có thể đi đến tất cả các nơi. | Lưu sổ câu |
| 28 |
It will be a different sort of challenge from last year. Đó sẽ là một loại thử thách khác với năm ngoái. |
Đó sẽ là một loại thử thách khác với năm ngoái. | Lưu sổ câu |
| 29 |
We will not tolerate this sort of behaviour. Chúng tôi sẽ không dung thứ cho loại hành vi này. |
Chúng tôi sẽ không dung thứ cho loại hành vi này. | Lưu sổ câu |
| 30 |
He just keeps asking all sorts of questions. Anh ấy liên tục hỏi đủ loại câu hỏi. |
Anh ấy liên tục hỏi đủ loại câu hỏi. | Lưu sổ câu |
| 31 |
He's the sort of person who only cares about money. Anh ấy là kiểu người chỉ quan tâm đến tiền bạc. |
Anh ấy là kiểu người chỉ quan tâm đến tiền bạc. | Lưu sổ câu |
| 32 |
She sort of pretends that she doesn't really care. Cô ấy giả vờ rằng cô ấy không thực sự quan tâm. |
Cô ấy giả vờ rằng cô ấy không thực sự quan tâm. | Lưu sổ câu |
| 33 |
‘Do you understand?’ ‘Sort of.’ "Bạn có hiểu không?" |
"Bạn có hiểu không?" | Lưu sổ câu |
| 34 |
I had a sort of feeling that he wouldn't come. Tôi có cảm giác rằng anh ấy sẽ không đến. |
Tôi có cảm giác rằng anh ấy sẽ không đến. | Lưu sổ câu |
| 35 |
They're a sort of greenish-blue colour. Chúng có màu xanh lục |
Chúng có màu xanh lục | Lưu sổ câu |