Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

songwriter là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ songwriter trong tiếng Anh

songwriter /ˈsɒŋˌraɪtə/
- Danh từ : Nhạc sĩ sáng tác

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "songwriter"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: song
Phiên âm: /sɒŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bài hát Ngữ cảnh: Nhạc có lời This is my favorite song.
Đây là bài hát yêu thích của tôi.
2 Từ: songs
Phiên âm: /sɒŋz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các bài hát Ngữ cảnh: Nhiều bài hát She writes beautiful songs.
Cô ấy viết nhiều bài hát hay.
3 Từ: songwriter
Phiên âm: /ˈsɒŋˌraɪtə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nhạc sĩ sáng tác Ngữ cảnh: Người viết lời hoặc nhạc He is a talented songwriter.
Anh ấy là nhạc sĩ sáng tác tài năng.

Từ đồng nghĩa "songwriter"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "songwriter"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!