Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

somewhat là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ somewhat trong tiếng Anh

somewhat /ˈsʌmwɒt/
- (adv) : đến mức độ nào đó, hơi, một chút

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

somewhat: Hơi, một chút

Somewhat là trạng từ chỉ mức độ nhẹ nhàng, ít hoặc hơi.

  • The situation is somewhat better than before. (Tình hình có phần tốt hơn trước đây.)
  • She was somewhat disappointed with the results. (Cô ấy hơi thất vọng với kết quả.)
  • The answer was somewhat unclear, so I asked for clarification. (Câu trả lời hơi không rõ ràng, vì vậy tôi yêu cầu làm rõ.)

Bảng biến thể từ "somewhat"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: somewhat
Phiên âm: /ˈsʌmwɒt/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Hơi; khá Ngữ cảnh: Mức độ nhẹ, ít I was somewhat surprised.
Tôi hơi bất ngờ.
2 Từ: somewhat similar
Phiên âm: /ˈsʌmwɒt ˈsɪmələ/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Hơi giống Ngữ cảnh: Giống một phần The two ideas are somewhat similar.
Hai ý tưởng hơi giống nhau.

Từ đồng nghĩa "somewhat"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "somewhat"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

somewhat different/similar

hơi khác / tương tự

Lưu sổ câu

2

I was somewhat surprised to see him.

Tôi hơi ngạc nhiên khi gặp anh ấy.

Lưu sổ câu

3

The situation has changed somewhat since we last met.

Tình hình đã phần nào thay đổi kể từ lần cuối chúng ta gặp nhau.

Lưu sổ câu

4

What happened to them remains somewhat of a mystery.

Điều gì đã xảy ra với họ vẫn còn là một bí ẩn.

Lưu sổ câu

5

My options are somewhat limited.

Các tùy chọn của tôi có phần hạn chế.

Lưu sổ câu

6

Her version of what happened was somewhat different.

Phiên bản của cô ấy về những gì đã xảy ra hơi khác.

Lưu sổ câu

7

The minister was looking somewhat bemused.

Bộ trưởng trông có vẻ hơi kinh ngạc.

Lưu sổ câu

8

The singer, somewhat surprisingly, refused to accept this.

Ca sĩ, hơi ngạc nhiên, từ chối chấp nhận điều này.

Lưu sổ câu

9

The system had already been used, albeit somewhat differently, by Marx.

Hệ thống đã được sử dụng, mặc dù hơi khác, bởi Marx.

Lưu sổ câu