Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

solely là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ solely trong tiếng Anh

solely /ˈsəʊlli/
- adverb : cô độc

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

solely: Chỉ; duy nhất

Solely là trạng từ nghĩa là chỉ riêng, không có ai hoặc điều gì khác liên quan.

  • She is solely responsible for the decision. (Cô ấy hoàn toàn chịu trách nhiệm cho quyết định.)
  • This room is used solely for storage. (Phòng này chỉ được dùng để chứa đồ.)
  • He succeeded solely through hard work. (Anh ấy thành công chỉ nhờ làm việc chăm chỉ.)

Bảng biến thể từ "solely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "solely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "solely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She was motivated solely by self-interest.

Cô ấy bị thúc đẩy chỉ vì tư lợi.

Lưu sổ câu

2

Selection is based solely on merit.

Việc lựa chọn chỉ dựa trên thành tích.

Lưu sổ câu

3

He became solely responsible for the firm.

Ông trở thành người chịu trách nhiệm duy nhất cho công ty.

Lưu sổ câu

4

She was motivated solely by self-interest.

Cô ấy được thúc đẩy chỉ vì tư lợi.

Lưu sổ câu

5

Selection is based solely on merit.

Việc lựa chọn chỉ dựa trên thành tích.

Lưu sổ câu