sole: Duy nhất; lòng bàn chân
Sole là tính từ nghĩa là duy nhất; danh từ nghĩa là lòng bàn chân hoặc đế giày.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
the sole surviving member of the family thành viên duy nhất còn sống của gia đình |
thành viên duy nhất còn sống của gia đình | Lưu sổ câu |
| 2 |
My sole reason for coming here was to see you. Lý do duy nhất của tôi khi đến đây là để gặp bạn. |
Lý do duy nhất của tôi khi đến đây là để gặp bạn. | Lưu sổ câu |
| 3 |
This is the sole means of access to the building. Đây là phương tiện duy nhất để vào tòa nhà. |
Đây là phương tiện duy nhất để vào tòa nhà. | Lưu sổ câu |
| 4 |
She has sole responsibility for the project. Cô ấy chịu trách nhiệm duy nhất cho dự án. |
Cô ấy chịu trách nhiệm duy nhất cho dự án. | Lưu sổ câu |
| 5 |
the sole owner chủ sở hữu duy nhất |
chủ sở hữu duy nhất | Lưu sổ câu |
| 6 |
We may have the opportunity to take over sole ownership of the company. Chúng tôi có thể có cơ hội tiếp quản quyền sở hữu duy nhất của công ty. |
Chúng tôi có thể có cơ hội tiếp quản quyền sở hữu duy nhất của công ty. | Lưu sổ câu |
| 7 |
John Dashwood is the sole male heir, so inherits the entire estate. John Dashwood là người thừa kế nam giới duy nhất nên được thừa kế toàn bộ gia sản. |
John Dashwood là người thừa kế nam giới duy nhất nên được thừa kế toàn bộ gia sản. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Many jazz shoes come with a rubber sole. Nhiều đôi giày nhạc jazz có đế cao su. |
Nhiều đôi giày nhạc jazz có đế cao su. | Lưu sổ câu |
| 9 |
the sole surviving member of the family thành viên duy nhất còn sống của gia đình |
thành viên duy nhất còn sống của gia đình | Lưu sổ câu |