Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sole là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sole trong tiếng Anh

sole /səʊl/
- adverb : Duy Nhất

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

sole: Duy nhất; lòng bàn chân

Sole là tính từ nghĩa là duy nhất; danh từ nghĩa là lòng bàn chân hoặc đế giày.

  • She is the sole survivor of the accident. (Cô ấy là người sống sót duy nhất trong vụ tai nạn.)
  • The soles of my shoes are worn out. (Đế giày của tôi đã mòn.)
  • He walked barefoot, and the soles of his feet were dirty. (Anh ấy đi chân trần, lòng bàn chân bị bẩn.)

Bảng biến thể từ "sole"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "sole"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sole"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the sole surviving member of the family

thành viên duy nhất còn sống của gia đình

Lưu sổ câu

2

My sole reason for coming here was to see you.

Lý do duy nhất của tôi khi đến đây là để gặp bạn.

Lưu sổ câu

3

This is the sole means of access to the building.

Đây là phương tiện duy nhất để vào tòa nhà.

Lưu sổ câu

4

She has sole responsibility for the project.

Cô ấy chịu trách nhiệm duy nhất cho dự án.

Lưu sổ câu

5

the sole owner

chủ sở hữu duy nhất

Lưu sổ câu

6

We may have the opportunity to take over sole ownership of the company.

Chúng tôi có thể có cơ hội tiếp quản quyền sở hữu duy nhất của công ty.

Lưu sổ câu

7

John Dashwood is the sole male heir, so inherits the entire estate.

John Dashwood là người thừa kế nam giới duy nhất nên được thừa kế toàn bộ gia sản.

Lưu sổ câu

8

Many jazz shoes come with a rubber sole.

Nhiều đôi giày nhạc jazz có đế cao su.

Lưu sổ câu

9

the sole surviving member of the family

thành viên duy nhất còn sống của gia đình

Lưu sổ câu