Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sold là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sold trong tiếng Anh

sold /səʊld/
- Động từ quá khứ/PP : Đã bán

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "sold"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: sell
Phiên âm: /sel/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Bán Ngữ cảnh: Trao đổi hàng hóa lấy tiền They sell fresh fruit here.
Họ bán trái cây tươi ở đây.
2 Từ: sells
Phiên âm: /selz/ Loại từ: Động từ hiện tại Nghĩa: Bán Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it She sells handmade jewelry.
Cô ấy bán trang sức làm tay.
3 Từ: sold
Phiên âm: /səʊld/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã bán Ngữ cảnh: Quá khứ bất quy tắc He sold his car last week.
Anh ấy bán xe tuần trước.
4 Từ: selling
Phiên âm: /ˈselɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang bán Ngữ cảnh: Hoạt động đang diễn ra They are selling tickets.
Họ đang bán vé.
5 Từ: seller
Phiên âm: /ˈselə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người bán Ngữ cảnh: Người kinh doanh, bán hàng The seller offered a discount.
Người bán đưa ra giảm giá.
6 Từ: best-selling
Phiên âm: /bestˈselɪŋ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Bán chạy nhất Ngữ cảnh: Dùng cho sách, sản phẩm She wrote a best-selling novel.
Cô ấy viết một tiểu thuyết bán chạy.

Từ đồng nghĩa "sold"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sold"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!