Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

solar là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ solar trong tiếng Anh

solar /ˈsəʊlər/
- adverb : hệ mặt trời

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

solar: Thuộc về mặt trời; năng lượng mặt trời

Solar là tính từ liên quan đến mặt trời hoặc sử dụng năng lượng mặt trời.

  • They installed solar panels on the roof. (Họ lắp đặt tấm pin năng lượng mặt trời trên mái nhà.)
  • The solar system consists of the sun and planets. (Hệ Mặt Trời gồm mặt trời và các hành tinh.)
  • Solar energy is renewable and clean. (Năng lượng mặt trời là tái tạo và sạch.)

Bảng biến thể từ "solar"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "solar"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "solar"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

solar radiation

bức xạ mặt trời

Lưu sổ câu

2

a solar eclipse

nhật thực

Lưu sổ câu

3

solar wind

gió mặt trời

Lưu sổ câu

4

the solar cycle

chu kỳ mặt trời

Lưu sổ câu

5

solar heating

sưởi ấm bằng năng lượng mặt trời

Lưu sổ câu

6

a satellite telephone with solar-powered batteries

điện thoại vệ tinh có pin năng lượng mặt trời

Lưu sổ câu

7

solar radiation

bức xạ mặt trời

Lưu sổ câu

8

solar wind

gió mặt trời

Lưu sổ câu