solar: Thuộc về mặt trời; năng lượng mặt trời
Solar là tính từ liên quan đến mặt trời hoặc sử dụng năng lượng mặt trời.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
solar radiation bức xạ mặt trời |
bức xạ mặt trời | Lưu sổ câu |
| 2 |
a solar eclipse nhật thực |
nhật thực | Lưu sổ câu |
| 3 |
solar wind gió mặt trời |
gió mặt trời | Lưu sổ câu |
| 4 |
the solar cycle chu kỳ mặt trời |
chu kỳ mặt trời | Lưu sổ câu |
| 5 |
solar heating sưởi ấm bằng năng lượng mặt trời |
sưởi ấm bằng năng lượng mặt trời | Lưu sổ câu |
| 6 |
a satellite telephone with solar-powered batteries điện thoại vệ tinh có pin năng lượng mặt trời |
điện thoại vệ tinh có pin năng lượng mặt trời | Lưu sổ câu |
| 7 |
solar radiation bức xạ mặt trời |
bức xạ mặt trời | Lưu sổ câu |
| 8 |
solar wind gió mặt trời |
gió mặt trời | Lưu sổ câu |