Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

software là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ software trong tiếng Anh

software /ˈsɒftweə/
- (n) : phần mềm (m.tính)

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

software: Phần mềm

Software là danh từ chỉ các chương trình máy tính hoặc ứng dụng được thiết kế để thực hiện các tác vụ cụ thể.

  • The software update improved the performance of the computer. (Cập nhật phần mềm đã cải thiện hiệu suất của máy tính.)
  • He installed new software to help with photo editing. (Anh ấy cài đặt phần mềm mới để hỗ trợ chỉnh sửa ảnh.)
  • They developed software to automate the process and save time. (Họ phát triển phần mềm để tự động hóa quy trình và tiết kiệm thời gian.)

Bảng biến thể từ "software"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: software
Phiên âm: /ˈsɒftweə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Phần mềm Ngữ cảnh: Chương trình máy tính I need new software for editing.
Tôi cần phần mềm mới để chỉnh sửa.
2 Từ: software engineer
Phiên âm: /ˈsɒftweə ˌendʒɪˈnɪə/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Kỹ sư phần mềm Ngữ cảnh: Người thiết kế hệ thống/phần mềm He is a software engineer.
Anh ấy là kỹ sư phần mềm.

Từ đồng nghĩa "software"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "software"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

management/editing software

phần mềm quản lý / chỉnh sửa

Lưu sổ câu

2

This is a very clever piece of software.

Đây là một phần mềm rất thông minh.

Lưu sổ câu

3

Click here to download the software.

Nhấp vào đây để tải xuống phần mềm.

Lưu sổ câu

4

You should install antivirus software.

Bạn nên cài đặt phần mềm chống vi

Lưu sổ câu

5

Do not run software from unknown sources.

Không chạy phần mềm từ các nguồn không xác định.

Lưu sổ câu

6

You will need to be able to use basic office software.

Bạn sẽ cần có khả năng sử dụng phần mềm văn phòng cơ bản.

Lưu sổ câu

7

The company has developed its own voice-recognition software.

Công ty đã phát triển phần mềm nhận dạng giọng nói của riêng mình.

Lưu sổ câu

8

Will the software run on my machine?

Phần mềm có chạy trên máy của tôi không?

Lưu sổ câu

9

a software developer/company/engineer

nhà phát triển phần mềm / công ty / kỹ sư

Lưu sổ câu

10

She has promised funding to purchase hardware and software in school education.

Cô ấy đã hứa tài trợ để mua phần cứng và phần mềm trong giáo dục trường học.

Lưu sổ câu

11

He was arrested for selling pirated software.

Anh ta bị bắt vì bán phần mềm vi phạm bản quyền.

Lưu sổ câu

12

I updated my antivirus software last night.

Tôi đã cập nhật phần mềm chống vi

Lưu sổ câu

13

Voice-recognition software takes your speech and turns it into text.

Phần mềm nhận dạng giọng nói lấy giọng nói của bạn và biến nó thành văn bản.

Lưu sổ câu

14

an exciting piece of design software

một phần mềm thiết kế thú vị

Lưu sổ câu

15

Purchasing software for all the computers can be very expensive.

Mua phần mềm cho tất cả máy tính có thể rất tốn kém.

Lưu sổ câu