Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

socks là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ socks trong tiếng Anh

socks /sɒks/
- (n) : vớ, bít tất ngắn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

socks: Tất ngắn (n)

Socks là loại tất ngắn che bàn chân và mắt cá.

  • He wore white socks. (Anh ấy đi tất trắng.)
  • Socks keep your feet warm. (Tất giữ ấm chân.)
  • The socks were dirty. (Đôi tất bẩn rồi.)

Bảng biến thể từ "socks"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "socks"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "socks"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!