Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

snowing là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ snowing trong tiếng Anh

snowing /ˈsnəʊɪŋ/
- (adj) : trời mưa tuyết

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

snowing: Đang có tuyết rơi (v-ing)

Snowing mô tả hiện tượng tuyết đang rơi.

  • It is snowing heavily outside. (Ngoài trời đang có tuyết rơi dày đặc.)
  • We stayed home because it was snowing. (Chúng tôi ở nhà vì trời có tuyết rơi.)
  • The kids are excited when it’s snowing. (Bọn trẻ rất hào hứng khi có tuyết rơi.)

Bảng biến thể từ "snowing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "snowing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "snowing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!