Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

smoothly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ smoothly trong tiếng Anh

smoothly /ˈsmuːðli/
- (adv) : một cách êm ả, trôi chảy

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

smoothly: Một cách trôi chảy, mượt mà

Smoothly là trạng từ chỉ hành động diễn ra một cách trôi chảy, không gặp sự cố hoặc khó khăn.

  • The meeting went smoothly without any interruptions. (Cuộc họp diễn ra suôn sẻ mà không có sự gián đoạn nào.)
  • He smoothly handled the situation with great diplomacy. (Anh ấy đã xử lý tình huống một cách trôi chảy với sự ngoại giao tuyệt vời.)
  • The car runs smoothly after the repair. (Chiếc xe chạy mượt mà sau khi sửa chữa.)

Bảng biến thể từ "smoothly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: smoothly
Phiên âm: /ˈsmuːðli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách êm ái; mượt mà Ngữ cảnh: Không gặp khó khăn Everything went smoothly.
Mọi thứ diễn ra suôn sẻ.
2 Từ: more smoothly
Phiên âm: /mɔː ˈsmuːðli/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Mượt hơn Ngữ cảnh: Mức độ hơn The machine runs more smoothly.
Máy chạy mượt hơn.
3 Từ: most smoothly
Phiên âm: /məʊst ˈsmuːðli/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Mượt nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất The car performs most smoothly.
Xe vận hành mượt nhất.

Từ đồng nghĩa "smoothly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "smoothly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Traffic is now flowing smoothly again.

Giao thông hiện đã thông suốt trở lại.

Lưu sổ câu

2

The engine was running smoothly.

Động cơ hoạt động trơn tru.

Lưu sổ câu

3

The interview went smoothly.

Cuộc phỏng vấn diễn ra suôn sẻ.

Lưu sổ câu

4

My job is to see that everything runs smoothly.

Công việc của tôi là thấy rằng mọi thứ chạy trơn tru.

Lưu sổ câu

5

The rescue was carried out smoothly and efficiently.

Cuộc giải cứu được thực hiện suôn sẻ và hiệu quả.

Lưu sổ câu

6

‘Would you like to come this way?’ he said smoothly.

“Bạn có muốn đi theo lối này không?” Anh ta nói một cách trôi chảy.

Lưu sổ câu

7

The colours blend smoothly together.

Màu sắc kết hợp nhuần nhuyễn với nhau.

Lưu sổ câu