smoothly: Một cách trôi chảy, mượt mà
Smoothly là trạng từ chỉ hành động diễn ra một cách trôi chảy, không gặp sự cố hoặc khó khăn.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
smoothly
|
Phiên âm: /ˈsmuːðli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách êm ái; mượt mà | Ngữ cảnh: Không gặp khó khăn |
Everything went smoothly. |
Mọi thứ diễn ra suôn sẻ. |
| 2 |
Từ:
more smoothly
|
Phiên âm: /mɔː ˈsmuːðli/ | Loại từ: So sánh hơn | Nghĩa: Mượt hơn | Ngữ cảnh: Mức độ hơn |
The machine runs more smoothly. |
Máy chạy mượt hơn. |
| 3 |
Từ:
most smoothly
|
Phiên âm: /məʊst ˈsmuːðli/ | Loại từ: So sánh nhất | Nghĩa: Mượt nhất | Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất |
The car performs most smoothly. |
Xe vận hành mượt nhất. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Traffic is now flowing smoothly again. Giao thông hiện đã thông suốt trở lại. |
Giao thông hiện đã thông suốt trở lại. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The engine was running smoothly. Động cơ hoạt động trơn tru. |
Động cơ hoạt động trơn tru. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The interview went smoothly. Cuộc phỏng vấn diễn ra suôn sẻ. |
Cuộc phỏng vấn diễn ra suôn sẻ. | Lưu sổ câu |
| 4 |
My job is to see that everything runs smoothly. Công việc của tôi là thấy rằng mọi thứ chạy trơn tru. |
Công việc của tôi là thấy rằng mọi thứ chạy trơn tru. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The rescue was carried out smoothly and efficiently. Cuộc giải cứu được thực hiện suôn sẻ và hiệu quả. |
Cuộc giải cứu được thực hiện suôn sẻ và hiệu quả. | Lưu sổ câu |
| 6 |
‘Would you like to come this way?’ he said smoothly. “Bạn có muốn đi theo lối này không?” Anh ta nói một cách trôi chảy. |
“Bạn có muốn đi theo lối này không?” Anh ta nói một cách trôi chảy. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The colours blend smoothly together. Màu sắc kết hợp nhuần nhuyễn với nhau. |
Màu sắc kết hợp nhuần nhuyễn với nhau. | Lưu sổ câu |