smooth: Mượt mà, trơn tru
Smooth là tính từ chỉ bề mặt hoặc cảm giác trơn, mượt mà, hoặc không gặp trở ngại.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
smooth
|
Phiên âm: /smuːð/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Mịn; trơn; êm | Ngữ cảnh: Không gồ ghề; hoạt động êm ái |
The surface is very smooth. |
Bề mặt rất mịn. |
| 2 |
Từ:
smoother
|
Phiên âm: /ˈsmuːðə/ | Loại từ: So sánh hơn | Nghĩa: Mịn hơn; trơn hơn | Ngữ cảnh: Mức độ hơn |
Her skin is smoother now. |
Da cô ấy mịn hơn rồi. |
| 3 |
Từ:
smoothest
|
Phiên âm: /ˈsmuːðɪst/ | Loại từ: So sánh nhất | Nghĩa: Mịn nhất | Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất |
This is the smoothest fabric. |
Đây là loại vải mịn nhất. |
| 4 |
Từ:
smooth
|
Phiên âm: /smuːð/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Làm mịn; vuốt phẳng | Ngữ cảnh: Làm cho phẳng, trơn |
She smoothed her hair. |
Cô ấy vuốt tóc cho mượt. |
| 5 |
Từ:
smoothed
|
Phiên âm: /smuːðd/ | Loại từ: Quá khứ/PP | Nghĩa: Đã làm mịn | Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất |
He smoothed the paper. |
Anh ấy vuốt phẳng tờ giấy. |
| 6 |
Từ:
smoothing
|
Phiên âm: /ˈsmuːðɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang làm mịn | Ngữ cảnh: Hoạt động liên tục |
She is smoothing the cloth. |
Cô ấy đang làm phẳng miếng vải. |
| 7 |
Từ:
smoothly
|
Phiên âm: /ˈsmuːðli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách êm ái; mượt mà | Ngữ cảnh: Không gặp khó khăn |
Everything went smoothly. |
Mọi thứ diễn ra suôn sẻ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
the smooth surface of the metal bề mặt nhẵn của kim loại |
bề mặt nhẵn của kim loại | Lưu sổ câu |
| 2 |
a lotion to make your skin feel soft and smooth kem dưỡng da giúp da bạn mềm mại và mịn màng |
kem dưỡng da giúp da bạn mềm mại và mịn màng | Lưu sổ câu |
| 3 |
The water was as smooth as glass. Nước mịn như thủy tinh. |
Nước mịn như thủy tinh. | Lưu sổ câu |
| 4 |
a paint that gives a smooth, silky finish một loại sơn mang lại lớp sơn hoàn thiện mịn, mượt |
một loại sơn mang lại lớp sơn hoàn thiện mịn, mượt | Lưu sổ câu |
| 5 |
Over the years, the stone steps had worn smooth. Theo năm tháng, các bậc đá đã mòn nhẵn. |
Theo năm tháng, các bậc đá đã mòn nhẵn. | Lưu sổ câu |
| 6 |
They noticed her perfectly smooth white skin. Họ chú ý đến làn da trắng mịn hoàn hảo của cô ấy. |
Họ chú ý đến làn da trắng mịn hoàn hảo của cô ấy. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The new motorway surfaces were smooth as silk. Mặt đường ô tô mới mịn như lụa. |
Mặt đường ô tô mới mịn như lụa. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Mix the flour with the milk to form a smooth paste. Trộn bột mì với sữa để tạo thành hỗn hợp nhuyễn. |
Trộn bột mì với sữa để tạo thành hỗn hợp nhuyễn. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Once the mixture is smooth, spread it over the cake. Khi hỗn hợp đã mịn, phết lên mặt bánh. |
Khi hỗn hợp đã mịn, phết lên mặt bánh. | Lưu sổ câu |
| 10 |
They are introducing new measures to ensure the smooth running of the business. Họ đang giới thiệu các biện pháp mới để đảm bảo hoạt động kinh doanh suôn sẻ. |
Họ đang giới thiệu các biện pháp mới để đảm bảo hoạt động kinh doanh suôn sẻ. | Lưu sổ câu |
| 11 |
a fairly smooth transition to democracy một quá trình chuyển đổi khá suôn sẻ sang dân chủ |
một quá trình chuyển đổi khá suôn sẻ sang dân chủ | Lưu sổ câu |
| 12 |
They could not ensure a smooth transfer of political power. Họ không thể đảm bảo sự chuyển giao quyền lực chính trị suôn sẻ. |
Họ không thể đảm bảo sự chuyển giao quyền lực chính trị suôn sẻ. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The project got off to a remarkably smooth start. Dự án có một khởi đầu suôn sẻ đáng kể. |
Dự án có một khởi đầu suôn sẻ đáng kể. | Lưu sổ câu |
| 14 |
The car's improved suspension gives you a smoother ride. Hệ thống treo được cải tiến của xe mang đến cho bạn một chuyến đi êm ái hơn. |
Hệ thống treo được cải tiến của xe mang đến cho bạn một chuyến đi êm ái hơn. | Lưu sổ câu |
| 15 |
The plane made a smooth landing. Máy bay hạ cánh êm ái. |
Máy bay hạ cánh êm ái. | Lưu sổ câu |
| 16 |
She swung herself over the gate in one smooth movement. Cô ấy đu mình qua cổng trong một chuyển động nhịp nhàng. |
Cô ấy đu mình qua cổng trong một chuyển động nhịp nhàng. | Lưu sổ câu |
| 17 |
I don't like him. He's far too smooth for me. Tôi không thích anh ta. Anh ấy quá suôn sẻ đối với tôi. |
Tôi không thích anh ta. Anh ấy quá suôn sẻ đối với tôi. | Lưu sổ câu |
| 18 |
He's something of a smooth operator. Anh ấy là một nhà điều hành trơn tru. |
Anh ấy là một nhà điều hành trơn tru. | Lưu sổ câu |
| 19 |
This coffee has a smooth, rich taste. Loại cà phê này có vị mịn, đậm đà. |
Loại cà phê này có vị mịn, đậm đà. | Lưu sổ câu |
| 20 |
The surface should be sanded smooth. Bề mặt phải được chà nhám mịn. |
Bề mặt phải được chà nhám mịn. | Lưu sổ câu |
| 21 |
This cream makes even the roughest hands silky smooth. Loại kem này làm cho ngay cả những bàn tay thô ráp nhất cũng trở nên mềm mượt. |
Loại kem này làm cho ngay cả những bàn tay thô ráp nhất cũng trở nên mềm mượt. | Lưu sổ câu |
| 22 |
her beautifully smooth complexion làn da đẹp mịn màng của cô ấy |
làn da đẹp mịn màng của cô ấy | Lưu sổ câu |
| 23 |
the deceptively smooth surface of the glacier bề mặt nhẵn bóng của sông băng |
bề mặt nhẵn bóng của sông băng | Lưu sổ câu |
| 24 |
The car's improved suspension gives you a smoother ride. Hệ thống treo được cải tiến của xe mang đến cho bạn một chuyến đi êm ái hơn. |
Hệ thống treo được cải tiến của xe mang đến cho bạn một chuyến đi êm ái hơn. | Lưu sổ câu |
| 25 |
I don't like him. He's far too smooth for me. Tôi không thích anh ta. Anh ấy quá suôn sẻ đối với tôi. |
Tôi không thích anh ta. Anh ấy quá suôn sẻ đối với tôi. | Lưu sổ câu |
| 26 |
He's something of a smooth operator. Anh ấy là một nhà điều hành trơn tru. |
Anh ấy là một nhà điều hành trơn tru. | Lưu sổ câu |