Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

smooth là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ smooth trong tiếng Anh

smooth /smuːð/
- (adj) : nhẵn, trơn, mượt mà

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

smooth: Mượt mà, trơn tru

Smooth là tính từ chỉ bề mặt hoặc cảm giác trơn, mượt mà, hoặc không gặp trở ngại.

  • She has smooth, shiny hair. (Cô ấy có mái tóc mượt mà và bóng bẩy.)
  • The road was smooth, making the drive comfortable. (Con đường rất trơn, khiến chuyến đi trở nên thoải mái.)
  • His explanation was smooth and easy to understand. (Lời giải thích của anh ấy rất trôi chảy và dễ hiểu.)

Bảng biến thể từ "smooth"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: smooth
Phiên âm: /smuːð/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Mịn; trơn; êm Ngữ cảnh: Không gồ ghề; hoạt động êm ái The surface is very smooth.
Bề mặt rất mịn.
2 Từ: smoother
Phiên âm: /ˈsmuːðə/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Mịn hơn; trơn hơn Ngữ cảnh: Mức độ hơn Her skin is smoother now.
Da cô ấy mịn hơn rồi.
3 Từ: smoothest
Phiên âm: /ˈsmuːðɪst/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Mịn nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất This is the smoothest fabric.
Đây là loại vải mịn nhất.
4 Từ: smooth
Phiên âm: /smuːð/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Làm mịn; vuốt phẳng Ngữ cảnh: Làm cho phẳng, trơn She smoothed her hair.
Cô ấy vuốt tóc cho mượt.
5 Từ: smoothed
Phiên âm: /smuːðd/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã làm mịn Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất He smoothed the paper.
Anh ấy vuốt phẳng tờ giấy.
6 Từ: smoothing
Phiên âm: /ˈsmuːðɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang làm mịn Ngữ cảnh: Hoạt động liên tục She is smoothing the cloth.
Cô ấy đang làm phẳng miếng vải.
7 Từ: smoothly
Phiên âm: /ˈsmuːðli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách êm ái; mượt mà Ngữ cảnh: Không gặp khó khăn Everything went smoothly.
Mọi thứ diễn ra suôn sẻ.

Từ đồng nghĩa "smooth"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "smooth"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the smooth surface of the metal

bề mặt nhẵn của kim loại

Lưu sổ câu

2

a lotion to make your skin feel soft and smooth

kem dưỡng da giúp da bạn mềm mại và mịn màng

Lưu sổ câu

3

The water was as smooth as glass.

Nước mịn như thủy tinh.

Lưu sổ câu

4

a paint that gives a smooth, silky finish

một loại sơn mang lại lớp sơn hoàn thiện mịn, mượt

Lưu sổ câu

5

Over the years, the stone steps had worn smooth.

Theo năm tháng, các bậc đá đã mòn nhẵn.

Lưu sổ câu

6

They noticed her perfectly smooth white skin.

Họ chú ý đến làn da trắng mịn hoàn hảo của cô ấy.

Lưu sổ câu

7

The new motorway surfaces were smooth as silk.

Mặt đường ô tô mới mịn như lụa.

Lưu sổ câu

8

Mix the flour with the milk to form a smooth paste.

Trộn bột mì với sữa để tạo thành hỗn hợp nhuyễn.

Lưu sổ câu

9

Once the mixture is smooth, spread it over the cake.

Khi hỗn hợp đã mịn, phết lên mặt bánh.

Lưu sổ câu

10

They are introducing new measures to ensure the smooth running of the business.

Họ đang giới thiệu các biện pháp mới để đảm bảo hoạt động kinh doanh suôn sẻ.

Lưu sổ câu

11

a fairly smooth transition to democracy

một quá trình chuyển đổi khá suôn sẻ sang dân chủ

Lưu sổ câu

12

They could not ensure a smooth transfer of political power.

Họ không thể đảm bảo sự chuyển giao quyền lực chính trị suôn sẻ.

Lưu sổ câu

13

The project got off to a remarkably smooth start.

Dự án có một khởi đầu suôn sẻ đáng kể.

Lưu sổ câu

14

The car's improved suspension gives you a smoother ride.

Hệ thống treo được cải tiến của xe mang đến cho bạn một chuyến đi êm ái hơn.

Lưu sổ câu

15

The plane made a smooth landing.

Máy bay hạ cánh êm ái.

Lưu sổ câu

16

She swung herself over the gate in one smooth movement.

Cô ấy đu mình qua cổng trong một chuyển động nhịp nhàng.

Lưu sổ câu

17

I don't like him. He's far too smooth for me.

Tôi không thích anh ta. Anh ấy quá suôn sẻ đối với tôi.

Lưu sổ câu

18

He's something of a smooth operator.

Anh ấy là một nhà điều hành trơn tru.

Lưu sổ câu

19

This coffee has a smooth, rich taste.

Loại cà phê này có vị mịn, đậm đà.

Lưu sổ câu

20

The surface should be sanded smooth.

Bề mặt phải được chà nhám mịn.

Lưu sổ câu

21

This cream makes even the roughest hands silky smooth.

Loại kem này làm cho ngay cả những bàn tay thô ráp nhất cũng trở nên mềm mượt.

Lưu sổ câu

22

her beautifully smooth complexion

làn da đẹp mịn màng của cô ấy

Lưu sổ câu

23

the deceptively smooth surface of the glacier

bề mặt nhẵn bóng của sông băng

Lưu sổ câu

24

The car's improved suspension gives you a smoother ride.

Hệ thống treo được cải tiến của xe mang đến cho bạn một chuyến đi êm ái hơn.

Lưu sổ câu

25

I don't like him. He's far too smooth for me.

Tôi không thích anh ta. Anh ấy quá suôn sẻ đối với tôi.

Lưu sổ câu

26

He's something of a smooth operator.

Anh ấy là một nhà điều hành trơn tru.

Lưu sổ câu