smelly: Có mùi
Smelly là tính từ thông thường chỉ mùi khó chịu.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
smell
|
Phiên âm: /smel/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Mùi | Ngữ cảnh: Hương hoặc mùi từ vật |
The smell of flowers is lovely. |
Mùi hoa thật dễ chịu. |
| 2 |
Từ:
smell
|
Phiên âm: /smel/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Ngửi; có mùi | Ngữ cảnh: Dùng mũi để nhận biết mùi |
Smell this perfume. |
Hãy ngửi mùi nước hoa này. |
| 3 |
Từ:
smells
|
Phiên âm: /smelz/ | Loại từ: Động từ hiện tại | Nghĩa: Ngửi | Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it |
The soup smells good. |
Súp có mùi thơm. |
| 4 |
Từ:
smelt
|
Phiên âm: /smelt/ | Loại từ: Quá khứ/PP | Nghĩa: Đã ngửi; có mùi | Ngữ cảnh: Cả hai dạng Anh/ Mỹ đều đúng |
I smelt something burning. |
Tôi ngửi thấy mùi khét. |
| 5 |
Từ:
smelling
|
Phiên âm: /ˈsmelɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang ngửi | Ngữ cảnh: Hành động liên tục |
She is smelling the flowers. |
Cô ấy đang ngửi hoa. |
| 6 |
Từ:
smelly
|
Phiên âm: /ˈsmeli/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Hôi; có mùi | Ngữ cảnh: Mùi khó chịu |
The trash is smelly. |
Thùng rác có mùi hôi. |
| 7 |
Từ:
smelliness
|
Phiên âm: /ˈsmelinəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự bốc mùi | Ngữ cảnh: Mức độ hôi |
The smelliness was unbearable. |
Sự bốc mùi thật không chịu nổi. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||