| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
small
|
Phiên âm: /smɔːl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Nhỏ | Ngữ cảnh: Kích thước/độ lớn nhỏ |
She lives in a small house. |
Cô ấy sống trong một ngôi nhà nhỏ. |
| 2 |
Từ:
smaller
|
Phiên âm: /ˈsmɔːlə/ | Loại từ: So sánh hơn | Nghĩa: Nhỏ hơn | Ngữ cảnh: Mức độ hơn |
This shirt is smaller. |
Chiếc áo này nhỏ hơn. |
| 3 |
Từ:
smallest
|
Phiên âm: /ˈsmɔːlɪst/ | Loại từ: So sánh nhất | Nghĩa: Nhỏ nhất | Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất |
He chose the smallest box. |
Anh ấy chọn chiếc hộp nhỏ nhất. |
| 4 |
Từ:
smallness
|
Phiên âm: /ˈsmɔːlnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự nhỏ bé | Ngữ cảnh: Tính chất nhỏ |
The smallness of the room surprised me. |
Sự nhỏ bé của căn phòng khiến tôi bất ngờ. |
| 5 |
Từ:
small-scale
|
Phiên âm: /ˈsmɔːl skeɪl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Quy mô nhỏ | Ngữ cảnh: Nhỏ về phạm vi |
It’s a small-scale project. |
Đây là dự án quy mô nhỏ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||