slowly: Một cách chậm rãi
Slowly là trạng từ chỉ hành động xảy ra một cách chậm rãi, không nhanh.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
slowly
|
Phiên âm: /ˈsləʊli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách chậm rãi | Ngữ cảnh: Không nhanh |
Walk slowly. |
Đi chậm thôi. |
| 2 |
Từ:
more slowly
|
Phiên âm: /mɔː ˈsləʊli/ | Loại từ: So sánh hơn (trạng từ) | Nghĩa: Chậm hơn | Ngữ cảnh: Mức độ hơn |
He speaks more slowly. |
Anh ấy nói chậm hơn. |
| 3 |
Từ:
most slowly
|
Phiên âm: /məʊst ˈsləʊli/ | Loại từ: So sánh nhất (trạng từ) | Nghĩa: Chậm nhất | Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất |
She solved the problem most slowly. |
Cô ấy giải bài chậm nhất. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
to move/walk/turn slowly di chuyển / đi bộ / quay đầu chậm |
di chuyển / đi bộ / quay đầu chậm | Lưu sổ câu |
| 2 |
Please could you speak more slowly? Bạn có thể nói chậm hơn được không? |
Bạn có thể nói chậm hơn được không? | Lưu sổ câu |
| 3 |
The boat chugged slowly along. Con thuyền chạy chầm chậm theo. |
Con thuyền chạy chầm chậm theo. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Don't rush into a decision. Take it slowly. Đừng vội vàng đưa ra quyết định. Làm chậm thôi. |
Đừng vội vàng đưa ra quyết định. Làm chậm thôi. | Lưu sổ câu |
| 5 |
‘I don't really know,’ Anna said slowly. ‘Tôi thực sự không biết,’ Anna chậm rãi nói. |
‘Tôi thực sự không biết,’ Anna chậm rãi nói. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The film starts slowly, introducing each of the characters and establishing their relationships. Bộ phim bắt đầu chậm rãi, giới thiệu từng nhân vật và thiết lập mối quan hệ của họ. |
Bộ phim bắt đầu chậm rãi, giới thiệu từng nhân vật và thiết lập mối quan hệ của họ. | Lưu sổ câu |
| 7 |
He found that life moved slowly in the countryside. Anh nhận thấy cuộc sống ở nông thôn diễn ra chậm chạp. |
Anh nhận thấy cuộc sống ở nông thôn diễn ra chậm chạp. | Lưu sổ câu |
| 8 |
We'll get there slowly but surely. Chúng ta sẽ đến đó từ từ nhưng chắc chắn. |
Chúng ta sẽ đến đó từ từ nhưng chắc chắn. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Can you speak slower/more slowly? Bạn có thể nói chậm hơn / chậm hơn không? |
Bạn có thể nói chậm hơn / chậm hơn không? | Lưu sổ câu |
| 10 |
Slow. Major road ahead. Chậm. Con đường lớn phía trước. |
Chậm. Con đường lớn phía trước. | Lưu sổ câu |
| 11 |
a slow-acting drug một loại thuốc tác dụng chậm |
một loại thuốc tác dụng chậm | Lưu sổ câu |