| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
slow
|
Phiên âm: /sləʊ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Chậm | Ngữ cảnh: Không nhanh |
He is a slow runner. |
Anh ấy chạy chậm. |
| 2 |
Từ:
slower
|
Phiên âm: /ˈsləʊə/ | Loại từ: So sánh hơn | Nghĩa: Chậm hơn | Ngữ cảnh: Mức độ hơn |
This car is slower. |
Chiếc xe này chậm hơn. |
| 3 |
Từ:
slowest
|
Phiên âm: /ˈsləʊɪst/ | Loại từ: So sánh nhất | Nghĩa: Chậm nhất | Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất |
She is the slowest in class. |
Cô ấy chậm nhất lớp. |
| 4 |
Từ:
slow
|
Phiên âm: /sləʊ/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Làm chậm lại | Ngữ cảnh: Giảm tốc độ |
Slow down, please. |
Làm ơn chậm lại. |
| 5 |
Từ:
slowed
|
Phiên âm: /sləʊd/ | Loại từ: Quá khứ/PP | Nghĩa: Đã chậm lại | Ngữ cảnh: Giảm tốc độ |
The car slowed suddenly. |
Xe đột ngột chậm lại. |
| 6 |
Từ:
slowing
|
Phiên âm: /ˈsləʊɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang chậm lại | Ngữ cảnh: Giảm tốc độ dần |
The train is slowing. |
Tàu đang chậm lại. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||