Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

slow là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ slow trong tiếng Anh

slow /sləʊ/
- (adj) : chậm, chậm chạp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

slow: Chậm

Slow là tính từ chỉ tốc độ thấp hoặc không nhanh.

  • The car moved very slow in the traffic jam. (Chiếc xe di chuyển rất chậm trong tình trạng tắc đường.)
  • She gave a slow, deliberate response to the question. (Cô ấy đưa ra câu trả lời chậm rãi và thận trọng cho câu hỏi.)
  • He is a slow eater and takes his time with every meal. (Anh ấy ăn chậm và dành thời gian cho từng bữa ăn.)

Bảng biến thể từ "slow"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: slow
Phiên âm: /sləʊ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Chậm Ngữ cảnh: Không nhanh He is a slow runner.
Anh ấy chạy chậm.
2 Từ: slower
Phiên âm: /ˈsləʊə/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Chậm hơn Ngữ cảnh: Mức độ hơn This car is slower.
Chiếc xe này chậm hơn.
3 Từ: slowest
Phiên âm: /ˈsləʊɪst/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Chậm nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất She is the slowest in class.
Cô ấy chậm nhất lớp.
4 Từ: slow
Phiên âm: /sləʊ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Làm chậm lại Ngữ cảnh: Giảm tốc độ Slow down, please.
Làm ơn chậm lại.
5 Từ: slowed
Phiên âm: /sləʊd/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã chậm lại Ngữ cảnh: Giảm tốc độ The car slowed suddenly.
Xe đột ngột chậm lại.
6 Từ: slowing
Phiên âm: /ˈsləʊɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang chậm lại Ngữ cảnh: Giảm tốc độ dần The train is slowing.
Tàu đang chậm lại.

Từ đồng nghĩa "slow"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "slow"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a slow pace/speed

tốc độ / tốc độ chậm

Lưu sổ câu

2

Average earnings are rising at their slowest rate for 20 years.

Thu nhập trung bình đang tăng với tốc độ chậm nhất trong 20 năm.

Lưu sổ câu

3

a slow driver

một người lái xe chậm

Lưu sổ câu

4

Progress was slower than expected.

Tiến độ chậm hơn dự kiến.

Lưu sổ câu

5

The country is experiencing slow but steady economic growth.

Đất nước đang có tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm nhưng ổn định.

Lưu sổ câu

6

Collecting data is a painfully slow process.

Thu thập dữ liệu là một quá trình chậm chạp.

Lưu sổ câu

7

Oh you're so slow; come on, hurry up!

Ôi bạn chậm quá; đi vào nhanh lên!

Lưu sổ câu

8

a slow, lingering death

một cái chết chậm rãi, kéo dài

Lưu sổ câu

9

The slow movement opens with a cello solo.

Chuyển động chậm mở đầu bằng màn độc tấu cello.

Lưu sổ câu

10

For the third game in a row City made a slow start.

Trong trận thứ ba liên tiếp, City khởi đầu chậm.

Lưu sổ câu

11

She gave a slow smile.

Cô ấy nở một nụ cười chậm rãi.

Lưu sổ câu

12

She wasn't slow to realize what was going on.

Cô ấy không chậm nhận ra chuyện gì đang xảy ra.

Lưu sổ câu

13

The world's governments have been slow to respond to global environmental challenges.

Các chính phủ trên thế giới đã chậm chạp trong việc ứng phó với các thách thức môi trường toàn cầu.

Lưu sổ câu

14

Some insurance companies are particularly slow in processing claims.

Một số công ty bảo hiểm đặc biệt chậm trong việc xử lý các yêu cầu bồi thường.

Lưu sổ câu

15

His poetry was slow in achieving recognition.

Thơ của ông chậm được công nhận.

Lưu sổ câu

16

The company has been too slow in upgrading its computer systems.

Công ty đã quá chậm trong việc nâng cấp hệ thống máy tính của mình.

Lưu sổ câu

17

They were very slow paying me.

Họ rất chậm trả tiền cho tôi.

Lưu sổ câu

18

He's the slowest in the class.

Anh ấy là người chậm nhất trong lớp.

Lưu sổ câu

19

Sales are slow (= not many goods are being sold).

Bán hàng chậm (= không có nhiều hàng được bán).

Lưu sổ câu

20

My watch is five minutes slow (= it shows 1.45 when it is 1.50).

Đồng hồ của tôi chậm năm phút (= nó hiển thị 1,45 khi nó là 1,50).

Lưu sổ câu

21

Is he always this slow on the uptake?

Có phải anh ấy luôn chậm tiếp thu như vậy không?

Lưu sổ câu

22

The government was slow off the mark in responding to the crisis.

Chính phủ đã chậm lại trong việc ứng phó với cuộc khủng hoảng.

Lưu sổ câu

23

Genetic evolution is necessarily slow.

Tiến hóa di truyền nhất thiết phải chậm.

Lưu sổ câu

24

I was considerably slower than the other drivers.

Tôi đã chậm hơn đáng kể so với những người lái xe khác.

Lưu sổ câu

25

My computer is noticeably slower than before.

Máy tính của tôi chậm hơn đáng kể so với trước đây.

Lưu sổ câu

26

She is showing a slow and steady improvement in her reading ability.

Cô ấy đang cho thấy sự cải thiện chậm và ổn định trong khả năng đọc của mình.

Lưu sổ câu

27

He was noticeably slow to respond.

Anh ấy trả lời chậm rõ rệt.

Lưu sổ câu

28

They are extremely slow at reaching decisions.

Họ cực kỳ chậm trong việc đưa ra quyết định.

Lưu sổ câu

29

Oh you're so slow; come on, hurry up!

Ôi bạn chậm quá; đi vào nhanh lên!

Lưu sổ câu

30

She wasn't slow to realize what was going on.

Cô ấy không chậm để nhận ra chuyện gì đang xảy ra.

Lưu sổ câu

31

The world's governments have been slow to respond to global environmental challenges.

Các chính phủ trên thế giới đã chậm chạp trong việc ứng phó với các thách thức môi trường toàn cầu.

Lưu sổ câu

32

He's the slowest in the class.

Anh ấy là người chậm nhất trong lớp.

Lưu sổ câu