Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

slighter là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ slighter trong tiếng Anh

slighter /ˈslaɪtə/
- So sánh hơn : Nhẹ hơn; nhỏ hơn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "slighter"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: slight
Phiên âm: /slaɪt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Nhẹ; nhỏ; mỏng manh Ngữ cảnh: Không đáng kể hoặc yếu She felt a slight pain.
Cô ấy cảm thấy đau nhẹ.
2 Từ: slighter
Phiên âm: /ˈslaɪtə/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Nhẹ hơn; nhỏ hơn Ngữ cảnh: Mức độ hơn This version is slightly different.
Bản này khác nhẹ.
3 Từ: slightest
Phiên âm: /ˈslaɪtɪst/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Nhỏ nhất Ngữ cảnh: Mức độ thấp nhất He didn’t feel the slightest fear.
Anh ấy không cảm thấy chút sợ hãi nào.
4 Từ: slightly
Phiên âm: /ˈslaɪtli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Hơi; một chút Ngữ cảnh: Mức độ rất nhỏ The room is slightly warmer.
Phòng ấm hơn một chút.
5 Từ: slight
Phiên âm: /slaɪt/ Loại từ: Động từ/Tính từ Nghĩa: Coi thường; xem nhẹ Ngữ cảnh: Đối xử thiếu tôn trọng She felt slighted by his comment.
Cô ấy cảm thấy bị coi thường bởi lời anh ta nói.

Từ đồng nghĩa "slighter"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "slighter"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!