| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
slide
|
Phiên âm: /slaɪd/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Trượt; lướt | Ngữ cảnh: Di chuyển nhẹ nhàng trên bề mặt |
The kids like to slide on the ice. |
Trẻ con thích trượt trên băng. |
| 2 |
Từ:
slides
|
Phiên âm: /slaɪdz/ | Loại từ: Động từ hiện tại | Nghĩa: Trượt | Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it |
The door slides open. |
Cánh cửa trượt mở ra. |
| 3 |
Từ:
slid
|
Phiên âm: /slɪd/ | Loại từ: Động từ quá khứ | Nghĩa: Đã trượt | Ngữ cảnh: Dạng bất quy tắc |
He slid across the floor. |
Anh ấy trượt trên sàn. |
| 4 |
Từ:
slid
|
Phiên âm: /slɪd/ | Loại từ: Quá khứ phân từ | Nghĩa: Đã trượt | Ngữ cảnh: Cả hai dạng được chấp nhận |
She had slid on the wet ground. |
Cô ấy bị trượt trên nền ướt. |
| 5 |
Từ:
sliding
|
Phiên âm: /ˈslaɪdɪŋ/ | Loại từ: V-ing/Tính từ | Nghĩa: Đang trượt; cửa trượt | Ngữ cảnh: Miêu tả chuyển động hoặc vật |
A sliding door is convenient. |
Cửa trượt rất tiện lợi. |
| 6 |
Từ:
slide
|
Phiên âm: /slaɪd/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cầu trượt | Ngữ cảnh: Dụng cụ cho trẻ em |
The kids played on the slide. |
Trẻ con chơi cầu trượt. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||