Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

slid là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ slid trong tiếng Anh

slid /slɪd/
- Động từ quá khứ : Đã trượt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "slid"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: slide
Phiên âm: /slaɪd/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Trượt; lướt Ngữ cảnh: Di chuyển nhẹ nhàng trên bề mặt The kids like to slide on the ice.
Trẻ con thích trượt trên băng.
2 Từ: slides
Phiên âm: /slaɪdz/ Loại từ: Động từ hiện tại Nghĩa: Trượt Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it The door slides open.
Cánh cửa trượt mở ra.
3 Từ: slid
Phiên âm: /slɪd/ Loại từ: Động từ quá khứ Nghĩa: Đã trượt Ngữ cảnh: Dạng bất quy tắc He slid across the floor.
Anh ấy trượt trên sàn.
4 Từ: slid
Phiên âm: /slɪd/ Loại từ: Quá khứ phân từ Nghĩa: Đã trượt Ngữ cảnh: Cả hai dạng được chấp nhận She had slid on the wet ground.
Cô ấy bị trượt trên nền ướt.
5 Từ: sliding
Phiên âm: /ˈslaɪdɪŋ/ Loại từ: V-ing/Tính từ Nghĩa: Đang trượt; cửa trượt Ngữ cảnh: Miêu tả chuyển động hoặc vật A sliding door is convenient.
Cửa trượt rất tiện lợi.
6 Từ: slide
Phiên âm: /slaɪd/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cầu trượt Ngữ cảnh: Dụng cụ cho trẻ em The kids played on the slide.
Trẻ con chơi cầu trượt.

Từ đồng nghĩa "slid"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "slid"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!