| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
skin
|
Phiên âm: /skɪn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Da | Ngữ cảnh: Lớp da người hoặc động vật |
Her skin is very soft. |
Da cô ấy rất mềm. |
| 2 |
Từ:
skins
|
Phiên âm: /skɪnz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Da (nhiều lớp) | Ngữ cảnh: Thường dùng cho động vật |
Animal skins were traded. |
Da động vật được buôn bán. |
| 3 |
Từ:
skincare
|
Phiên âm: /ˈskɪnkeə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Chăm sóc da | Ngữ cảnh: Các sản phẩm/chế độ dưỡng da |
She loves skincare products. |
Cô ấy thích mỹ phẩm dưỡng da. |
| 4 |
Từ:
skinless
|
Phiên âm: /ˈskɪnləs/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Không da | Ngữ cảnh: Bị lột da |
Skinless chicken is healthier. |
Gà không da tốt cho sức khỏe hơn. |
| 5 |
Từ:
skinny
|
Phiên âm: /ˈskɪni/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Gầy | Ngữ cảnh: Mảnh mai, ốm |
She is skinny but strong. |
Cô ấy gầy nhưng khỏe. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||