Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

skateboard là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ skateboard trong tiếng Anh

skateboard /ˈskeɪtbɔːd/
- adjective : ván trượt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

skateboard: Ván trượt

Skateboard là danh từ chỉ ván có bánh xe để trượt; động từ nghĩa là trượt ván.

  • He bought a new skateboard for his birthday. (Anh ấy mua một chiếc ván trượt mới cho sinh nhật của mình.)
  • They like to skateboard at the park. (Họ thích trượt ván ở công viên.)
  • Skateboard tricks require a lot of practice. (Các động tác trượt ván đòi hỏi nhiều luyện tập.)

Bảng biến thể từ "skateboard"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "skateboard"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "skateboard"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!