Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

skate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ skate trong tiếng Anh

skate /skeɪt/
- adjective : giày trượt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

skate: Trượt băng, trượt ván

Skate là động từ chỉ hoạt động di chuyển trên băng hoặc ván trượt; danh từ là giày trượt.

  • They love to skate in the winter. (Họ thích trượt băng vào mùa đông.)
  • He skated across the frozen lake. (Anh ấy trượt băng qua hồ đóng băng.)
  • She bought new roller skates. (Cô ấy mua giày trượt patin mới.)

Bảng biến thể từ "skate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "skate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "skate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!