sincerely: Một cách chân thành
Sincerely là trạng từ chỉ hành động một cách chân thành, thật lòng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
sincerely
|
Phiên âm: /sɪnˈsɪəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách chân thành | Ngữ cảnh: Thật lòng, không giả dối |
She sincerely apologized. |
Cô ấy xin lỗi một cách chân thành. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
I sincerely believe that this is the right decision. Tôi chân thành tin rằng đây là quyết định đúng đắn. |
Tôi chân thành tin rằng đây là quyết định đúng đắn. | Lưu sổ câu |
| 2 |
‘I won't let you down.’ ‘I sincerely hope not.’ "Tôi sẽ không làm bạn thất vọng." "Tôi thành thật hy vọng là không." |
"Tôi sẽ không làm bạn thất vọng." "Tôi thành thật hy vọng là không." | Lưu sổ câu |
| 3 |
‘I won't let you down.’ ‘I sincerely hope not.’ "Tôi sẽ không làm bạn thất vọng." "Tôi thực lòng hy vọng là không." |
"Tôi sẽ không làm bạn thất vọng." "Tôi thực lòng hy vọng là không." | Lưu sổ câu |