Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sincerely là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sincerely trong tiếng Anh

sincerely /sɪnˈsɪəli/
- (adv) : một cách chân thành

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

sincerely: Một cách chân thành

Sincerely là trạng từ chỉ hành động một cách chân thành, thật lòng.

  • He apologized sincerely for the mistake. (Anh ấy xin lỗi chân thành vì sai lầm đó.)
  • She thanked him sincerely for all his help. (Cô ấy cảm ơn anh ấy chân thành vì tất cả sự giúp đỡ của anh ấy.)
  • I sincerely hope that you have a speedy recovery. (Tôi chân thành hy vọng bạn sẽ nhanh chóng hồi phục.)

Bảng biến thể từ "sincerely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: sincerely
Phiên âm: /sɪnˈsɪəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách chân thành Ngữ cảnh: Thật lòng, không giả dối She sincerely apologized.
Cô ấy xin lỗi một cách chân thành.

Từ đồng nghĩa "sincerely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sincerely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I sincerely believe that this is the right decision.

Tôi chân thành tin rằng đây là quyết định đúng đắn.

Lưu sổ câu

2

‘I won't let you down.’ ‘I sincerely hope not.’

"Tôi sẽ không làm bạn thất vọng." "Tôi thành thật hy vọng là không."

Lưu sổ câu

3

‘I won't let you down.’ ‘I sincerely hope not.’

"Tôi sẽ không làm bạn thất vọng." "Tôi thực lòng hy vọng là không."

Lưu sổ câu