Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sincere là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sincere trong tiếng Anh

sincere /sɪnˈsɪə/
- (adj) : thật thà, thẳng thắng, chân thành

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

sincere: Chân thành

Sincere là tính từ chỉ sự thật lòng, chân thành trong cảm xúc hoặc hành động.

  • She gave a sincere apology for her actions. (Cô ấy đã xin lỗi chân thành vì hành động của mình.)
  • His sincere efforts helped the team achieve their goals. (Nỗ lực chân thành của anh ấy đã giúp đội đạt được mục tiêu.)
  • They shared sincere thoughts about their friendship. (Họ chia sẻ những suy nghĩ chân thành về tình bạn của mình.)

Bảng biến thể từ "sincere"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: sincere
Phiên âm: /sɪnˈsɪə/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Chân thành Ngữ cảnh: Thật lòng, không giả tạo Thank you for your sincere help.
Cảm ơn bạn vì sự giúp đỡ chân thành.
2 Từ: sincerity
Phiên âm: /sɪnˈserɪti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự chân thành Ngữ cảnh: Thật tâm, không giả dối His sincerity impressed everyone.
Sự chân thành của anh ấy gây ấn tượng với mọi người.
3 Từ: sincerely
Phiên âm: /sɪnˈsɪəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách chân thành Ngữ cảnh: Thật lòng, không giả dối She sincerely apologized.
Cô ấy xin lỗi một cách chân thành.
4 Từ: more sincere
Phiên âm: /mɔː sɪnˈsɪə/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Chân thành hơn Ngữ cảnh: Mức độ hơn His words are more sincere.
Lời anh ấy chân thành hơn.
5 Từ: most sincere
Phiên âm: /məʊst sɪnˈsɪə/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Chân thành nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất That was the most sincere apology.
Đó là lời xin lỗi chân thành nhất.

Từ đồng nghĩa "sincere"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sincere"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a sincere apology

một lời xin lỗi chân thành

Lưu sổ câu

2

a sincere attempt to resolve the problem

một nỗ lực chân thành để giải quyết vấn đề

Lưu sổ câu

3

sincere regret

chân thành hối hận

Lưu sổ câu

4

Please accept our sincere thanks.

Xin hãy nhận lời cảm ơn chân thành của chúng tôi.

Lưu sổ câu

5

We offer our sincere sympathy to the two families.

Chúng tôi xin gửi lời cảm thông chân thành đến hai gia đình.

Lưu sổ câu

6

He seemed sincere enough when he said he wanted to help.

Anh ấy có vẻ đủ chân thành khi nói rằng anh ấy muốn giúp đỡ.

Lưu sổ câu

7

She is never completely sincere in what she says about people.

Cô ấy không bao giờ hoàn toàn chân thành trong những gì cô ấy nói về mọi người.

Lưu sổ câu

8

I think he is sincere in his desire to keep the economy growing.

Tôi nghĩ rằng anh ấy thành thật với mong muốn giữ cho nền kinh tế phát triển.

Lưu sổ câu

9

his refusal to be sincere about his feelings

từ chối thành thật về cảm xúc của mình

Lưu sổ câu

10

Her protests seemed sincere enough.

Sự phản đối của cô ấy có vẻ đủ chân thành.

Lưu sổ câu

11

We offer our most sincere apologies.

Chúng tôi xin gửi lời xin lỗi chân thành nhất.

Lưu sổ câu

12

painfully sincere declarations of love

lời tuyên bố chân thành đến đau đớn của tình yêu

Lưu sổ câu

13

the warm, deeply sincere note in her voice

nốt trầm ấm, chân thành sâu sắc trong giọng nói của cô ấy

Lưu sổ câu