Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

simultaneously là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ simultaneously trong tiếng Anh

simultaneously /ˌsɪməlˈteɪnɪəsli/
- adverb : đồng thời

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

simultaneously: Đồng thời

Simultaneously là trạng từ chỉ hai hoặc nhiều hành động xảy ra cùng một lúc.

  • The fireworks exploded simultaneously. (Pháo hoa nổ cùng lúc.)
  • He was talking and typing simultaneously. (Anh ấy vừa nói vừa gõ máy tính cùng lúc.)
  • The two events occurred simultaneously. (Hai sự kiện xảy ra đồng thời.)

Bảng biến thể từ "simultaneously"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "simultaneously"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "simultaneously"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The game will be broadcast simultaneously on TV and radio.

Trò chơi sẽ được phát sóng đồng thời trên TV và radio.

Lưu sổ câu

2

The slowdown of the US economy occurred simultaneously with a downturn in Europe.

Sự suy thoái của nền kinh tế Hoa Kỳ xảy ra đồng thời với sự suy thoái ở châu Âu.

Lưu sổ câu