Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

simplicity là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ simplicity trong tiếng Anh

simplicity /sɪmˈplɪsəti/
- Danh từ : Sự đơn giản

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "simplicity"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: simple
Phiên âm: /ˈsɪmpl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Đơn giản; dễ Ngữ cảnh: Không phức tạp It’s a simple question.
Đó là một câu hỏi đơn giản.
2 Từ: simpler
Phiên âm: /ˈsɪmplə/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Đơn giản hơn Ngữ cảnh: Dễ hơn This method is simpler.
Cách này đơn giản hơn.
3 Từ: simplest
Phiên âm: /ˈsɪmplɪst/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Đơn giản nhất Ngữ cảnh: Không phức tạp nhất It’s the simplest solution.
Đây là giải pháp đơn giản nhất.
4 Từ: simply
Phiên âm: /ˈsɪmpli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Chỉ; đơn giản là Ngữ cảnh: Nhấn mạnh mức độ đơn giản I simply don’t understand.
Tôi đơn giản là không hiểu.
5 Từ: simplicity
Phiên âm: /sɪmˈplɪsəti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự đơn giản Ngữ cảnh: Tính chất không phức tạp The beauty lies in its simplicity.
Vẻ đẹp nằm ở sự đơn giản của nó.

Từ đồng nghĩa "simplicity"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "simplicity"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!