| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
simple
|
Phiên âm: /ˈsɪmpl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Đơn giản; dễ | Ngữ cảnh: Không phức tạp |
It’s a simple question. |
Đó là một câu hỏi đơn giản. |
| 2 |
Từ:
simpler
|
Phiên âm: /ˈsɪmplə/ | Loại từ: So sánh hơn | Nghĩa: Đơn giản hơn | Ngữ cảnh: Dễ hơn |
This method is simpler. |
Cách này đơn giản hơn. |
| 3 |
Từ:
simplest
|
Phiên âm: /ˈsɪmplɪst/ | Loại từ: So sánh nhất | Nghĩa: Đơn giản nhất | Ngữ cảnh: Không phức tạp nhất |
It’s the simplest solution. |
Đây là giải pháp đơn giản nhất. |
| 4 |
Từ:
simply
|
Phiên âm: /ˈsɪmpli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Chỉ; đơn giản là | Ngữ cảnh: Nhấn mạnh mức độ đơn giản |
I simply don’t understand. |
Tôi đơn giản là không hiểu. |
| 5 |
Từ:
simplicity
|
Phiên âm: /sɪmˈplɪsəti/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự đơn giản | Ngữ cảnh: Tính chất không phức tạp |
The beauty lies in its simplicity. |
Vẻ đẹp nằm ở sự đơn giản của nó. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||