Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

similar là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ similar trong tiếng Anh

similar /ˈsɪmɪlə/
- (adj) : giống như, tương tự như

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

similar: Giống, tương tự

Similar là tính từ chỉ điều gì đó có đặc điểm, tính chất giống với cái khác.

  • The two houses are similar in design, but one is larger. (Hai ngôi nhà giống nhau về thiết kế, nhưng một ngôi nhà lớn hơn.)
  • She wore a dress similar to mine at the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy giống của tôi tại bữa tiệc.)
  • Both paintings have a similar color scheme. (Cả hai bức tranh có một bảng màu tương tự.)

Bảng biến thể từ "similar"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: similar
Phiên âm: /ˈsɪmələ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Tương tự; giống Ngữ cảnh: Gần giống nhau nhưng không hoàn toàn The two bags are very similar.
Hai cái túi rất giống nhau.
2 Từ: more similar
Phiên âm: /mɔː ˈsɪmələ/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Giống hơn Ngữ cảnh: Mức độ hơn This version is more similar to the original.
Bản này giống bản gốc hơn.
3 Từ: most similar
Phiên âm: /məʊst ˈsɪmələ/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Giống nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất They are the most similar twins.
Họ là cặp sinh đôi giống nhau nhất.
4 Từ: similarity
Phiên âm: /ˌsɪməˈlærəti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự tương tự Ngữ cảnh: Điểm giống nhau There is a strong similarity between them.
Có sự tương tự rõ rệt giữa họ.

Từ đồng nghĩa "similar"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "similar"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

We have very similar interests.

Chúng tôi có những sở thích rất giống nhau.

Lưu sổ câu

2

The experiment was repeated, with similar results.

Thí nghiệm được lặp lại, với kết quả tương tự.

Lưu sổ câu

3

I came across a similar situation last year.

Tôi đã gặp một tình huống tương tự vào năm ngoái.

Lưu sổ câu

4

The brothers look very similar.

Hai anh em trông rất giống nhau.

Lưu sổ câu

5

The three portraits are remarkably similar.

Ba bức chân dung rất giống nhau.

Lưu sổ câu

6

My teaching style is similar to that of most other teachers.

Cách giảng dạy của tôi giống với hầu hết các giáo viên khác.

Lưu sổ câu

7

The case is strikingly similar to another case from the 1990s.

Trường hợp này rất giống với một trường hợp khác từ những năm 1990.

Lưu sổ câu

8

The two houses are similar in size.

Hai ngôi nhà có kích thước tương tự nhau.

Lưu sổ câu

9

All the narratives follow a similar pattern.

Tất cả các câu chuyện đều tuân theo một mô hình tương tự.

Lưu sổ câu

10

The disease attacks the immune system in a similar way to AIDS.

Căn bệnh này tấn công hệ thống miễn dịch theo cách tương tự như AIDS.

Lưu sổ câu

11

She easily won today, and hopes to carry on in a similar vein tomorrow.

Cô ấy dễ dàng giành chiến thắng ngày hôm nay và hy vọng sẽ tiếp tục một mạch tương tự vào ngày mai.

Lưu sổ câu

12

Stir the paint with a piece of wood or something similar.

Khuấy sơn bằng một mảnh gỗ hoặc vật gì đó tương tự.

Lưu sổ câu

13

Their experiences are superficially similar.

Trải nghiệm của họ bề ngoài giống nhau.

Lưu sổ câu

14

countries with broadly similar characteristics

các quốc gia có các đặc điểm tương tự

Lưu sổ câu

15

All our patients have broadly similar problems.

Tất cả bệnh nhân của chúng tôi đều có những vấn đề tương tự.

Lưu sổ câu