Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

similarity là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ similarity trong tiếng Anh

similarity /ˌsɪmɪˈlæɹɪti/
- adverb : giống nhau

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

similarity: Sự giống nhau

Similarity là danh từ chỉ điểm chung hoặc sự giống nhau giữa các sự vật, sự việc.

  • There is a similarity between the two paintings. (Có sự giống nhau giữa hai bức tranh.)
  • Their voices have an uncanny similarity. (Giọng của họ giống nhau kỳ lạ.)
  • They share many similarities in background. (Họ có nhiều điểm chung về xuất thân.)

Bảng biến thể từ "similarity"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "similarity"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "similarity"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The report highlights the similarity between the two groups.

Báo cáo nêu bật sự giống nhau giữa hai nhóm.

Lưu sổ câu

2

She bears a striking similarity to her mother.

Cô có một nét giống mẹ nổi bật.

Lưu sổ câu

3

There is some similarity in the way they sing.

Có một số điểm giống nhau trong cách họ hát.

Lưu sổ câu

4

In this work we can observe the stylistic similarity with Beethoven.

Trong tác phẩm này, chúng ta có thể quan sát thấy sự tương đồng về phong cách với Beethoven.

Lưu sổ câu

5

The results also showed the similarity of the two groups.

Kết quả cũng cho thấy sự giống nhau của hai nhóm.

Lưu sổ câu

6

They are both doctors but that is where the similarity ends.

Cả hai đều là bác sĩ nhưng đó là nơi mà sự giống nhau kết thúc.

Lưu sổ câu

7

The area bears a superficial similarity to Tokyo.

Khu vực này có bề ngoài tương tự như Tokyo.

Lưu sổ câu

8

There are several points of similarity between the two cases.

Có một số điểm giống nhau giữa hai trường hợp.

Lưu sổ câu

9

a route across the Pacific which may explain the similarity between the two cultures

một tuyến đường xuyên Thái Bình Dương có thể giải thích sự tương đồng giữa hai nền văn hóa

Lưu sổ câu

10

the chimpanzee's similarity to humans

sự tương đồng của tinh tinh với con người

Lưu sổ câu

11

the close similarity in our ages

sự tương đồng gần gũi trong thời đại của chúng ta

Lưu sổ câu

12

The area bears a superficial similarity to Tokyo.

Khu vực này có bề ngoài tương tự như Tokyo.

Lưu sổ câu

13

There are several points of similarity between the two cases.

Có một số điểm giống nhau giữa hai trường hợp.

Lưu sổ câu

14

the chimpanzee's similarity to humans

sự tương đồng của tinh tinh với con người

Lưu sổ câu

15

These theories share certain similarities.

Những lý thuyết này có những điểm tương đồng nhất định.

Lưu sổ câu

16

The panel shows marked similarities with mosaics found elsewhere.

Bảng điều khiển cho thấy những điểm tương đồng rõ rệt với những bức tranh ghép được tìm thấy ở những nơi khác.

Lưu sổ câu