| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
silver
|
Phiên âm: /ˈsɪlvə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bạc (kim loại) | Ngữ cảnh: Kim loại quý, màu bạc |
The ring is made of silver. |
Chiếc nhẫn được làm bằng bạc. |
| 2 |
Từ:
silver
|
Phiên âm: /ˈsɪlvə/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Màu bạc | Ngữ cảnh: Có màu sáng như kim loại |
She wore a silver dress. |
Cô ấy mặc váy màu bạc. |
| 3 |
Từ:
silver
|
Phiên âm: /ˈsɪlvə/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Mạ bạc | Ngữ cảnh: Phủ bằng lớp bạc |
The frame was silvered. |
Khung ảnh được mạ bạc. |
| 4 |
Từ:
silvery
|
Phiên âm: /ˈsɪlvəri/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Bạc; ánh bạc | Ngữ cảnh: Giống ánh kim loại bạc |
Her hair looked silvery. |
Tóc cô ấy trông ánh bạc. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||