Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

silly joke là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ silly joke trong tiếng Anh

silly joke /ˈsɪli dʒəʊk/
- Cụm danh từ : Trò đùa ngớ ngẩn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "silly joke"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: silly
Phiên âm: /ˈsɪli/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Ngớ ngẩn; ngốc nghếch Ngữ cảnh: Hành động thiếu nghiêm túc hoặc ngốc Don’t be silly.
Đừng ngốc thế.
2 Từ: sillier
Phiên âm: /ˈsɪliə/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Ngớ ngẩn hơn Ngữ cảnh: Mức độ hơn This joke is sillier than the last one.
Câu đùa này ngớ hơn câu trước.
3 Từ: silliest
Phiên âm: /ˈsɪliɪst/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Ngớ ngẩn nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất That was the silliest mistake ever.
Đó là lỗi ngớ ngẩn nhất từ trước tới giờ.
4 Từ: silliness
Phiên âm: /ˈsɪlinəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự ngớ ngẩn Ngữ cảnh: Tính chất ngốc nghếch His silliness made everyone laugh.
Sự ngớ ngẩn của anh ấy làm mọi người cười.

Từ đồng nghĩa "silly joke"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "silly joke"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!